Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FRC LBP
coinmill.com
200.000 8150
500.000 20,350
1000.000 40,750
2000.000 81,500
5000.000 203,700
10,000.000 407,400
20,000.000 814,750
50,000.000 2,036,950
100,000.000 4,073,850
200,000.000 8,147,750
500,000.000 20,369,350
1,000,000.000 40,738,750
2,000,000.000 81,477,450
5,000,000.000 203,693,650
10,000,000.000 407,387,350
20,000,000.000 814,774,700
50,000,000.000 2,036,936,700
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LBP FRC
coinmill.com
10,000 245.467
20,000 490.933
50,000 1227.333
100,000 2454.666
200,000 4909.333
500,000 12,273.332
1,000,000 24,546.664
2,000,000 49,093.327
5,000,000 122,733.318
10,000,000 245,466.636
20,000,000 490,933.272
50,000,000 1,227,333.180
100,000,000 2,454,666.359
200,000,000 4,909,332.718
500,000,000 12,273,331.795
1,000,000,000 24,546,663.591
2,000,000,000 49,093,327.181
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ