The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FRC LVL
coinmill.com
200.000 0.34
500.000 0.84
1000.000 1.68
2000.000 3.36
5000.000 8.41
10,000.000 16.82
20,000.000 33.64
50,000.000 84.10
100,000.000 168.21
200,000.000 336.42
500,000.000 841.04
1,000,000.000 1682.08
2,000,000.000 3364.17
5,000,000.000 8410.42
10,000,000.000 16,820.84
20,000,000.000 33,641.68
50,000,000.000 84,104.21
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LVL FRC
coinmill.com
0.50 297.250
1.00 594.501
2.00 1189.001
5.00 2972.503
10.00 5945.006
20.00 11,890.011
50.00 29,725.028
100.00 59,450.055
200.00 118,900.111
500.00 297,250.277
1000.00 594,500.555
2000.00 1,189,001.110
5000.00 2,972,502.774
10,000.00 5,945,005.548
20,000.00 11,890,011.097
50,000.00 29,725,027.742
100,000.00 59,450,055.484
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ