The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


FRC LVL
coinmill.com
200.000 0.34
500.000 0.84
1000.000 1.68
2000.000 3.35
5000.000 8.38
10,000.000 16.75
20,000.000 33.51
50,000.000 83.76
100,000.000 167.53
200,000.000 335.06
500,000.000 837.65
1,000,000.000 1675.29
2,000,000.000 3350.58
5,000,000.000 8376.46
10,000,000.000 16,752.92
20,000,000.000 33,505.83
50,000,000.000 83,764.58
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LVL FRC
coinmill.com
0.50 298.456
1.00 596.911
2.00 1193.822
5.00 2984.555
10.00 5969.110
20.00 11,938.221
50.00 29,845.552
100.00 59,691.104
200.00 119,382.207
500.00 298,455.519
1000.00 596,911.037
2000.00 1,193,822.074
5000.00 2,984,555.186
10,000.00 5,969,110.372
20,000.00 11,938,220.744
50,000.00 29,845,551.860
100,000.00 59,691,103.720
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ