Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FRC LYD
coinmill.com
200.000 2.608
500.000 6.521
1000.000 13.042
2000.000 26.084
5000.000 65.211
10,000.000 130.422
20,000.000 260.845
50,000.000 652.112
100,000.000 1304.224
200,000.000 2608.448
500,000.000 6521.119
1,000,000.000 13,042.238
2,000,000.000 26,084.476
5,000,000.000 65,211.189
10,000,000.000 130,422.378
20,000,000.000 260,844.756
50,000,000.000 652,111.891
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LYD FRC
coinmill.com
5.000 383.370
10.000 766.740
20.000 1533.479
50.000 3833.698
100.000 7667.396
200.000 15,334.792
500.000 38,336.979
1000.000 76,673.958
2000.000 153,347.917
5000.000 383,369.792
10,000.000 766,739.584
20,000.000 1,533,479.168
50,000.000 3,833,697.920
100,000.000 7,667,395.839
200,000.000 15,334,791.678
500,000.000 38,336,979.196
1,000,000.000 76,673,958.392
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ