Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NLG
coinmill.com
200.000 1.0
500.000 2.5
1000.000 5.0
2000.000 10.5
5000.000 26.0
10,000.000 52.5
20,000.000 105.0
50,000.000 262.0
100,000.000 524.5
200,000.000 1049.0
500,000.000 2622.0
1,000,000.000 5244.5
2,000,000.000 10,489.0
5,000,000.000 26,222.0
10,000,000.000 52,444.0
20,000,000.000 104,888.0
50,000,000.000 262,220.0
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NLG FRC
coinmill.com
1.0 190.679
2.0 381.359
5.0 953.397
10.0 1906.795
20.0 3813.589
50.0 9533.973
100.0 19,067.946
200.0 38,135.893
500.0 95,339.732
1000.0 190,679.465
2000.0 381,358.929
5000.0 953,397.323
10,000.0 1,906,794.646
20,000.0 3,813,589.293
50,000.0 9,533,973.232
100,000.0 19,067,946.464
200,000.0 38,135,892.928
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ