Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NOK
coinmill.com
200.000 6.0
500.000 15.0
1000.000 29.5
2000.000 59.0
5000.000 148.0
10,000.000 295.5
20,000.000 591.0
50,000.000 1478.0
100,000.000 2955.5
200,000.000 5911.5
500,000.000 14,778.0
1,000,000.000 29,556.5
2,000,000.000 59,113.0
5,000,000.000 147,782.5
10,000,000.000 295,564.5
20,000,000.000 591,129.0
50,000,000.000 1,477,823.0
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK FRC
coinmill.com
10.0 338.336
20.0 676.671
50.0 1691.678
100.0 3383.355
200.0 6766.710
500.0 16,916.775
1000.0 33,833.550
2000.0 67,667.100
5000.0 169,167.751
10,000.0 338,335.501
20,000.0 676,671.002
50,000.0 1,691,677.505
100,000.0 3,383,355.011
200,000.0 6,766,710.021
500,000.0 16,916,775.054
1,000,000.0 33,833,550.107
2,000,000.0 67,667,100.214
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ