Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NOK
coinmill.com
200.000 5.5
500.000 14.0
1000.000 28.0
2000.000 56.0
5000.000 140.0
10,000.000 280.0
20,000.000 559.5
50,000.000 1399.0
100,000.000 2798.0
200,000.000 5595.5
500,000.000 13,989.0
1,000,000.000 27,978.0
2,000,000.000 55,955.5
5,000,000.000 139,889.0
10,000,000.000 279,778.0
20,000,000.000 559,556.5
50,000,000.000 1,398,891.0
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK FRC
coinmill.com
10.0 357.426
20.0 714.852
50.0 1787.130
100.0 3574.259
200.0 7148.519
500.0 17,871.297
1000.0 35,742.593
2000.0 71,485.186
5000.0 178,712.966
10,000.0 357,425.932
20,000.0 714,851.865
50,000.0 1,787,129.661
100,000.0 3,574,259.323
200,000.0 7,148,518.646
500,000.0 17,871,296.614
1,000,000.0 35,742,593.228
2,000,000.0 71,485,186.456
NOK tỷ lệ
29 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ