Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NOK
coinmill.com
200.000 5.5
500.000 14.5
1000.000 28.5
2000.000 57.0
5000.000 143.0
10,000.000 286.0
20,000.000 572.0
50,000.000 1430.5
100,000.000 2861.0
200,000.000 5722.5
500,000.000 14,306.0
1,000,000.000 28,612.0
2,000,000.000 57,223.5
5,000,000.000 143,059.0
10,000,000.000 286,118.0
20,000,000.000 572,236.0
50,000,000.000 1,430,590.0
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK FRC
coinmill.com
10.0 349.506
20.0 699.012
50.0 1747.531
100.0 3495.062
200.0 6990.124
500.0 17,475.310
1000.0 34,950.620
2000.0 69,901.239
5000.0 174,753.098
10,000.0 349,506.197
20,000.0 699,012.393
50,000.0 1,747,530.984
100,000.0 3,495,061.967
200,000.0 6,990,123.935
500,000.0 17,475,309.837
1,000,000.0 34,950,619.674
2,000,000.0 69,901,239.347
NOK tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ