Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


FRC NPR
coinmill.com
200.000 71.50
500.000 178.80
1000.000 357.60
2000.000 715.25
5000.000 1788.10
10,000.000 3576.20
20,000.000 7152.40
50,000.000 17,881.05
100,000.000 35,762.10
200,000.000 71,524.15
500,000.000 178,810.40
1,000,000.000 357,620.85
2,000,000.000 715,241.65
5,000,000.000 1,788,104.15
10,000,000.000 3,576,208.25
20,000,000.000 7,152,416.55
50,000,000.000 17,881,041.30
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NPR FRC
coinmill.com
100.00 279.626
200.00 559.252
500.00 1398.129
1000.00 2796.258
2000.00 5592.515
5000.00 13,981.289
10,000.00 27,962.577
20,000.00 55,925.155
50,000.00 139,812.886
100,000.00 279,625.773
200,000.00 559,251.546
500,000.00 1,398,128.865
1,000,000.00 2,796,257.730
2,000,000.00 5,592,515.459
5,000,000.00 13,981,288.648
10,000,000.00 27,962,577.296
20,000,000.00 55,925,154.592
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ