Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NZD
coinmill.com
200.000 0.90
500.000 2.20
1000.000 4.50
2000.000 9.00
5000.000 22.50
10,000.000 45.00
20,000.000 90.00
50,000.000 224.90
100,000.000 449.80
200,000.000 899.50
500,000.000 2248.80
1,000,000.000 4497.60
2,000,000.000 8995.10
5,000,000.000 22,487.90
10,000,000.000 44,975.70
20,000,000.000 89,951.40
50,000,000.000 224,878.60
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD FRC
coinmill.com
1.00 222.342
2.00 444.684
5.00 1111.711
10.00 2223.422
20.00 4446.844
50.00 11,117.110
100.00 22,234.221
200.00 44,468.441
500.00 111,171.103
1000.00 222,342.206
2000.00 444,684.412
5000.00 1,111,711.030
10,000.00 2,223,422.060
20,000.00 4,446,844.120
50,000.00 11,117,110.300
100,000.00 22,234,220.601
200,000.00 44,468,441.201
NZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ