Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NZD
coinmill.com
200.000 0.90
500.000 2.30
1000.000 4.70
2000.000 9.40
5000.000 23.40
10,000.000 46.80
20,000.000 93.60
50,000.000 234.00
100,000.000 468.10
200,000.000 936.10
500,000.000 2340.30
1,000,000.000 4680.50
2,000,000.000 9361.00
5,000,000.000 23,402.50
10,000,000.000 46,805.00
20,000,000.000 93,610.10
50,000,000.000 234,025.20
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD FRC
coinmill.com
1.00 213.652
2.00 427.304
5.00 1068.261
10.00 2136.522
20.00 4273.044
50.00 10,682.610
100.00 21,365.220
200.00 42,730.439
500.00 106,826.098
1000.00 213,652.196
2000.00 427,304.392
5000.00 1,068,260.981
10,000.00 2,136,521.962
20,000.00 4,273,043.923
50,000.00 10,682,609.808
100,000.00 21,365,219.616
200,000.00 42,730,439.232
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ