Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NZD
coinmill.com
200.000 1.00
500.000 2.50
1000.000 4.90
2000.000 9.80
5000.000 24.50
10,000.000 49.00
20,000.000 98.10
50,000.000 245.20
100,000.000 490.40
200,000.000 980.90
500,000.000 2452.20
1,000,000.000 4904.40
2,000,000.000 9808.80
5,000,000.000 24,522.10
10,000,000.000 49,044.20
20,000,000.000 98,088.30
50,000,000.000 245,220.80
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD FRC
coinmill.com
1.00 203.898
2.00 407.796
5.00 1019.489
10.00 2038.978
20.00 4077.957
50.00 10,194.892
100.00 20,389.784
200.00 40,779.569
500.00 101,948.921
1000.00 203,897.843
2000.00 407,795.686
5000.00 1,019,489.215
10,000.00 2,038,978.430
20,000.00 4,077,956.860
50,000.00 10,194,892.149
100,000.00 20,389,784.298
200,000.00 40,779,568.597
NZD tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ