Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NZD
coinmill.com
200.000 1.00
500.000 2.40
1000.000 4.90
2000.000 9.70
5000.000 24.30
10,000.000 48.60
20,000.000 97.30
50,000.000 243.10
100,000.000 486.30
200,000.000 972.60
500,000.000 2431.40
1,000,000.000 4862.90
2,000,000.000 9725.70
5,000,000.000 24,314.30
10,000,000.000 48,628.60
20,000,000.000 97,257.30
50,000,000.000 243,143.20
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD FRC
coinmill.com
1.00 205.640
2.00 411.280
5.00 1028.201
10.00 2056.402
20.00 4112.803
50.00 10,282.008
100.00 20,564.017
200.00 41,128.033
500.00 102,820.083
1000.00 205,640.165
2000.00 411,280.330
5000.00 1,028,200.826
10,000.00 2,056,401.652
20,000.00 4,112,803.303
50,000.00 10,282,008.258
100,000.00 20,564,016.516
200,000.00 41,128,033.033
NZD tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ