Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


FRC SYP
coinmill.com
200.000 1358.50
500.000 3396.00
1000.000 6792.00
2000.000 13,584.00
5000.000 33,960.25
10,000.000 67,920.50
20,000.000 135,841.00
50,000.000 339,602.75
100,000.000 679,205.25
200,000.000 1,358,410.50
500,000.000 3,396,026.50
1,000,000.000 6,792,053.00
2,000,000.000 13,584,106.00
5,000,000.000 33,960,265.25
10,000,000.000 67,920,530.25
20,000,000.000 135,841,060.50
50,000,000.000 339,602,651.25
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SYP FRC
coinmill.com
2000.00 294.462
5000.00 736.154
10,000.00 1472.309
20,000.00 2944.618
50,000.00 7361.544
100,000.00 14,723.089
200,000.00 29,446.178
500,000.00 73,615.444
1,000,000.00 147,230.888
2,000,000.00 294,461.776
5,000,000.00 736,154.441
10,000,000.00 1,472,308.882
20,000,000.00 2,944,617.764
50,000,000.00 7,361,544.411
100,000,000.00 14,723,088.822
200,000,000.00 29,446,177.643
500,000,000.00 73,615,444.109
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ