Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


FRC TWD
coinmill.com
200.000 17
500.000 42
1000.000 83
2000.000 166
5000.000 415
10,000.000 831
20,000.000 1662
50,000.000 4154
100,000.000 8308
200,000.000 16,617
500,000.000 41,541
1,000,000.000 83,083
2,000,000.000 166,165
5,000,000.000 415,413
10,000,000.000 830,826
20,000,000.000 1,661,652
50,000,000.000 4,154,131
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
TWD FRC
coinmill.com
20 240.724
50 601.811
100 1203.621
200 2407.242
500 6018.106
1000 12,036.211
2000 24,072.422
5000 60,181.055
10,000 120,362.110
20,000 240,724.221
50,000 601,810.551
100,000 1,203,621.103
200,000 2,407,242.205
500,000 6,018,105.513
1,000,000 12,036,211.025
2,000,000 24,072,422.050
5,000,000 60,181,055.125
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ