Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


FRC UZS
coinmill.com
200.000 6182.37
500.000 15,455.93
1000.000 30,911.86
2000.000 61,823.71
5000.000 154,559.28
10,000.000 309,118.55
20,000.000 618,237.11
50,000.000 1,545,592.76
100,000.000 3,091,185.53
200,000.000 6,182,371.05
500,000.000 15,455,927.63
1,000,000.000 30,911,855.27
2,000,000.000 61,823,710.53
5,000,000.000 154,559,276.34
10,000,000.000 309,118,552.67
20,000,000.000 618,237,105.34
50,000,000.000 1,545,592,763.36
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UZS FRC
coinmill.com
10,000.00 323.500
20,000.00 647.001
50,000.00 1617.502
100,000.00 3235.005
200,000.00 6470.010
500,000.00 16,175.024
1,000,000.00 32,350.048
2,000,000.00 64,700.096
5,000,000.00 161,750.240
10,000,000.00 323,500.479
20,000,000.00 647,000.959
50,000,000.00 1,617,502.397
100,000,000.00 3,235,004.795
200,000,000.00 6,470,009.589
500,000,000.00 16,175,023.973
1,000,000,000.00 32,350,047.946
2,000,000,000.00 64,700,095.892
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ