Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC XOF
coinmill.com
200.000 320
500.000 799
1000.000 1599
2000.000 3197
5000.000 7993
10,000.000 15,987
20,000.000 31,974
50,000.000 79,934
100,000.000 159,869
200,000.000 319,738
500,000.000 799,344
1,000,000.000 1,598,688
2,000,000.000 3,197,377
5,000,000.000 7,993,441
10,000,000.000 15,986,883
20,000,000.000 31,973,766
50,000,000.000 79,934,414
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF FRC
coinmill.com
500 312.756
1000 625.513
2000 1251.026
5000 3127.564
10,000 6255.128
20,000 12,510.256
50,000 31,275.640
100,000 62,551.281
200,000 125,102.562
500,000 312,756.405
1,000,000 625,512.810
2,000,000 1,251,025.619
5,000,000 3,127,564.048
10,000,000 6,255,128.096
20,000,000 12,510,256.192
50,000,000 31,275,640.481
100,000,000 62,551,280.962
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ