Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC XOF
coinmill.com
200.000 313
500.000 784
1000.000 1567
2000.000 3134
5000.000 7835
10,000.000 15,671
20,000.000 31,341
50,000.000 78,353
100,000.000 156,707
200,000.000 313,413
500,000.000 783,534
1,000,000.000 1,567,067
2,000,000.000 3,134,135
5,000,000.000 7,835,336
10,000,000.000 15,670,673
20,000,000.000 31,341,345
50,000,000.000 78,353,363
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF FRC
coinmill.com
500 319.067
1000 638.135
2000 1276.269
5000 3190.674
10,000 6381.347
20,000 12,762.694
50,000 31,906.735
100,000 63,813.470
200,000 127,626.941
500,000 319,067.352
1,000,000 638,134.704
2,000,000 1,276,269.408
5,000,000 3,190,673.520
10,000,000 6,381,347.040
20,000,000 12,762,694.081
50,000,000 31,906,735.202
100,000,000 63,813,470.404
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ