Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


FRF FRK
coinmill.com
5.00 7.7842
10.00 15.5684
20.00 31.1367
50.00 77.8418
100.00 155.6835
200.00 311.3671
500.00 778.4177
1000.00 1556.8353
2000.00 3113.6706
5000.00 7784.1765
10,000.00 15,568.3531
20,000.00 31,136.7061
50,000.00 77,841.7653
100,000.00 155,683.5307
200,000.00 311,367.0614
500,000.00 778,417.6534
1,000,000.00 1,556,835.3068
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
FRK FRF
coinmill.com
5.0000 3.21
10.0000 6.42
20.0000 12.85
50.0000 32.12
100.0000 64.23
200.0000 128.47
500.0000 321.16
1000.0000 642.33
2000.0000 1284.66
5000.0000 3211.64
10,000.0000 6423.29
20,000.0000 12,846.57
50,000.0000 32,116.44
100,000.0000 64,232.87
200,000.0000 128,465.74
500,000.0000 321,164.35
1,000,000.0000 642,328.70
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ