Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


FRF FRK
coinmill.com
5.00 7.6414
10.00 15.2827
20.00 30.5655
50.00 76.4137
100.00 152.8274
200.00 305.6548
500.00 764.1371
1000.00 1528.2741
2000.00 3056.5483
5000.00 7641.3706
10,000.00 15,282.7413
20,000.00 30,565.4826
50,000.00 76,413.7065
100,000.00 152,827.4130
200,000.00 305,654.8260
500,000.00 764,137.0649
1,000,000.00 1,528,274.1299
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
FRK FRF
coinmill.com
5.0000 3.27
10.0000 6.54
20.0000 13.09
50.0000 32.72
100.0000 65.43
200.0000 130.87
500.0000 327.17
1000.0000 654.33
2000.0000 1308.67
5000.0000 3271.66
10,000.0000 6543.33
20,000.0000 13,086.66
50,000.0000 32,716.64
100,000.0000 65,433.29
200,000.0000 130,866.57
500,000.0000 327,166.44
1,000,000.0000 654,332.87
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ