Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


FRF FRK
coinmill.com
5.00 7.6956
10.00 15.3911
20.00 30.7822
50.00 76.9555
100.00 153.9110
200.00 307.8220
500.00 769.5551
1000.00 1539.1102
2000.00 3078.2203
5000.00 7695.5508
10,000.00 15,391.1015
20,000.00 30,782.2031
50,000.00 76,955.5077
100,000.00 153,911.0154
200,000.00 307,822.0309
500,000.00 769,555.0771
1,000,000.00 1,539,110.1543
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
FRK FRF
coinmill.com
5.0000 3.25
10.0000 6.50
20.0000 12.99
50.0000 32.49
100.0000 64.97
200.0000 129.95
500.0000 324.86
1000.0000 649.73
2000.0000 1299.45
5000.0000 3248.63
10,000.0000 6497.26
20,000.0000 12,994.52
50,000.0000 32,486.30
100,000.0000 64,972.61
200,000.0000 129,945.22
500,000.0000 324,863.04
1,000,000.0000 649,726.08
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ