Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


FRF FTC
coinmill.com
5.00 82.962
10.00 165.925
20.00 331.850
50.00 829.625
100.00 1659.250
200.00 3318.500
500.00 8296.250
1000.00 16,592.500
2000.00 33,184.999
5000.00 82,962.499
10,000.00 165,924.997
20,000.00 331,849.994
50,000.00 829,624.985
100,000.00 1,659,249.971
200,000.00 3,318,499.942
500,000.00 8,296,249.855
1,000,000.00 16,592,499.709
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
FTC FRF
coinmill.com
50.000 3.01
100.000 6.03
200.000 12.05
500.000 30.13
1000.000 60.27
2000.000 120.54
5000.000 301.34
10,000.000 602.68
20,000.000 1205.36
50,000.000 3013.41
100,000.000 6026.82
200,000.000 12,053.64
500,000.000 30,134.10
1,000,000.000 60,268.19
2,000,000.000 120,536.39
5,000,000.000 301,340.97
10,000,000.000 602,681.95
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ