Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


FRF FTC
coinmill.com
5.00 84.513
10.00 169.026
20.00 338.052
50.00 845.129
100.00 1690.259
200.00 3380.518
500.00 8451.294
1000.00 16,902.589
2000.00 33,805.178
5000.00 84,512.945
10,000.00 169,025.889
20,000.00 338,051.778
50,000.00 845,129.446
100,000.00 1,690,258.892
200,000.00 3,380,517.784
500,000.00 8,451,294.460
1,000,000.00 16,902,588.920
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
FTC FRF
coinmill.com
50.000 2.96
100.000 5.92
200.000 11.83
500.000 29.58
1000.000 59.16
2000.000 118.33
5000.000 295.81
10,000.000 591.63
20,000.000 1183.25
50,000.000 2958.13
100,000.000 5916.25
200,000.000 11,832.51
500,000.000 29,581.27
1,000,000.000 59,162.53
2,000,000.000 118,325.07
5,000,000.000 295,812.67
10,000,000.000 591,625.34
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ