Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


FRF GIP
coinmill.com
5.00 0.67
10.00 1.33
20.00 2.67
50.00 6.67
100.00 13.34
200.00 26.68
500.00 66.69
1000.00 133.38
2000.00 266.77
5000.00 666.92
10,000.00 1333.84
20,000.00 2667.68
50,000.00 6669.19
100,000.00 13,338.39
200,000.00 26,676.78
500,000.00 66,691.95
1,000,000.00 133,383.89
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
GIP FRF
coinmill.com
0.50 3.75
1.00 7.50
2.00 14.99
5.00 37.49
10.00 74.97
20.00 149.94
50.00 374.86
100.00 749.72
200.00 1499.43
500.00 3748.58
1000.00 7497.16
2000.00 14,994.31
5000.00 37,485.79
10,000.00 74,971.57
20,000.00 149,943.14
50,000.00 374,857.86
100,000.00 749,715.72
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ