Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GNF
coinmill.com
5.00 7324
10.00 14,648
20.00 29,295
50.00 73,238
100.00 146,477
200.00 292,953
500.00 732,384
1000.00 1,464,767
2000.00 2,929,534
5000.00 7,323,835
10,000.00 14,647,671
20,000.00 29,295,341
50,000.00 73,238,354
100,000.00 146,476,707
200,000.00 292,953,415
500,000.00 732,383,537
1,000,000.00 1,464,767,074
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
GNF FRF
coinmill.com
5000 3.41
10,000 6.83
20,000 13.65
50,000 34.14
100,000 68.27
200,000 136.54
500,000 341.35
1,000,000 682.70
2,000,000 1365.40
5,000,000 3413.51
10,000,000 6827.02
20,000,000 13,654.05
50,000,000 34,135.12
100,000,000 68,270.24
200,000,000 136,540.48
500,000,000 341,351.20
1,000,000,000 682,702.40
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ