Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GNF
coinmill.com
5.00 6865
10.00 13,730
20.00 27,460
50.00 68,650
100.00 137,301
200.00 274,602
500.00 686,505
1000.00 1,373,010
2000.00 2,746,020
5000.00 6,865,050
10,000.00 13,730,100
20,000.00 27,460,199
50,000.00 68,650,498
100,000.00 137,300,995
200,000.00 274,601,990
500,000.00 686,504,975
1,000,000.00 1,373,009,950
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
GNF FRF
coinmill.com
5000 3.64
10,000 7.28
20,000 14.57
50,000 36.42
100,000 72.83
200,000 145.67
500,000 364.16
1,000,000 728.33
2,000,000 1456.65
5,000,000 3641.63
10,000,000 7283.27
20,000,000 14,566.54
50,000,000 36,416.34
100,000,000 72,832.68
200,000,000 145,665.37
500,000,000 364,163.42
1,000,000,000 728,326.84
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ