Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GNF
coinmill.com
5.00 7224
10.00 14,448
20.00 28,896
50.00 72,241
100.00 144,481
200.00 288,962
500.00 722,405
1000.00 1,444,810
2000.00 2,889,620
5000.00 7,224,050
10,000.00 14,448,100
20,000.00 28,896,201
50,000.00 72,240,502
100,000.00 144,481,004
200,000.00 288,962,008
500,000.00 722,405,020
1,000,000.00 1,444,810,041
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
GNF FRF
coinmill.com
5000 3.46
10,000 6.92
20,000 13.84
50,000 34.61
100,000 69.21
200,000 138.43
500,000 346.07
1,000,000 692.13
2,000,000 1384.27
5,000,000 3460.66
10,000,000 6921.33
20,000,000 13,842.65
50,000,000 34,606.63
100,000,000 69,213.25
200,000,000 138,426.50
500,000,000 346,066.26
1,000,000,000 692,132.51
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ