Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GYD
coinmill.com
5.00 182
10.00 365
20.00 730
50.00 1824
100.00 3649
200.00 7297
500.00 18,243
1000.00 36,486
2000.00 72,971
5000.00 182,428
10,000.00 364,857
20,000.00 729,714
50,000.00 1,824,284
100,000.00 3,648,568
200,000.00 7,297,136
500,000.00 18,242,841
1,000,000.00 36,485,682
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
GYD FRF
coinmill.com
200 5.48
500 13.70
1000 27.41
2000 54.82
5000 137.04
10,000 274.08
20,000 548.16
50,000 1370.40
100,000 2740.80
200,000 5481.60
500,000 13,704.01
1,000,000 27,408.01
2,000,000 54,816.02
5,000,000 137,040.06
10,000,000 274,080.12
20,000,000 548,160.24
50,000,000 1,370,400.59
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ