Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GYD
coinmill.com
5.00 181
10.00 362
20.00 725
50.00 1811
100.00 3623
200.00 7246
500.00 18,114
1000.00 36,229
2000.00 72,458
5000.00 181,144
10,000.00 362,288
20,000.00 724,576
50,000.00 1,811,440
100,000.00 3,622,881
200,000.00 7,245,761
500,000.00 18,114,403
1,000,000.00 36,228,806
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
GYD FRF
coinmill.com
200 5.52
500 13.80
1000 27.60
2000 55.20
5000 138.01
10,000 276.02
20,000 552.05
50,000 1380.12
100,000 2760.23
200,000 5520.47
500,000 13,801.17
1,000,000 27,602.34
2,000,000 55,204.69
5,000,000 138,011.72
10,000,000 276,023.45
20,000,000 552,046.89
50,000,000 1,380,117.23
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ