Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


FRF GYD
coinmill.com
5.00 172
10.00 344
20.00 689
50.00 1721
100.00 3443
200.00 6886
500.00 17,214
1000.00 34,428
2000.00 68,857
5000.00 172,142
10,000.00 344,284
20,000.00 688,568
50,000.00 1,721,420
100,000.00 3,442,841
200,000.00 6,885,682
500,000.00 17,214,205
1,000,000.00 34,428,409
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
GYD FRF
coinmill.com
200 5.81
500 14.52
1000 29.05
2000 58.09
5000 145.23
10,000 290.46
20,000 580.92
50,000 1452.29
100,000 2904.58
200,000 5809.16
500,000 14,522.89
1,000,000 29,045.78
2,000,000 58,091.56
5,000,000 145,228.90
10,000,000 290,457.80
20,000,000 580,915.60
50,000,000 1,452,288.99
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ