Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF HUF
coinmill.com
5.00 298
10.00 596
20.00 1193
50.00 2982
100.00 5964
200.00 11,928
500.00 29,819
1000.00 59,639
2000.00 119,277
5000.00 298,193
10,000.00 596,385
20,000.00 1,192,770
50,000.00 2,981,925
100,000.00 5,963,850
200,000.00 11,927,701
500,000.00 29,819,252
1,000,000.00 59,638,505
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
HUF FRF
coinmill.com
200 3.35
500 8.38
1000 16.77
2000 33.54
5000 83.84
10,000 167.68
20,000 335.35
50,000 838.38
100,000 1676.77
200,000 3353.54
500,000 8383.85
1,000,000 16,767.69
2,000,000 33,535.38
5,000,000 83,838.45
10,000,000 167,676.91
20,000,000 335,353.81
50,000,000 838,384.54
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ