Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF HUF
coinmill.com
5.00 278
10.00 556
20.00 1113
50.00 2782
100.00 5564
200.00 11,127
500.00 27,818
1000.00 55,635
2000.00 111,270
5000.00 278,175
10,000.00 556,350
20,000.00 1,112,700
50,000.00 2,781,751
100,000.00 5,563,502
200,000.00 11,127,004
500,000.00 27,817,511
1,000,000.00 55,635,022
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
HUF FRF
coinmill.com
200 3.59
500 8.99
1000 17.97
2000 35.95
5000 89.87
10,000 179.74
20,000 359.49
50,000 898.71
100,000 1797.43
200,000 3594.86
500,000 8987.14
1,000,000 17,974.29
2,000,000 35,948.58
5,000,000 89,871.45
10,000,000 179,742.90
20,000,000 359,485.79
50,000,000 898,714.48
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ