Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF HUF
coinmill.com
5.00 293
10.00 585
20.00 1171
50.00 2927
100.00 5854
200.00 11,709
500.00 29,272
1000.00 58,544
2000.00 117,089
5000.00 292,722
10,000.00 585,444
20,000.00 1,170,888
50,000.00 2,927,220
100,000.00 5,854,440
200,000.00 11,708,879
500,000.00 29,272,198
1,000,000.00 58,544,397
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
HUF FRF
coinmill.com
200 3.42
500 8.54
1000 17.08
2000 34.16
5000 85.41
10,000 170.81
20,000 341.62
50,000 854.05
100,000 1708.11
200,000 3416.21
500,000 8540.53
1,000,000 17,081.05
2,000,000 34,162.11
5,000,000 85,405.27
10,000,000 170,810.54
20,000,000 341,621.08
50,000,000 854,052.70
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ