Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF HUF
coinmill.com
5.00 295
10.00 590
20.00 1179
50.00 2948
100.00 5896
200.00 11,792
500.00 29,480
1000.00 58,959
2000.00 117,919
5000.00 294,797
10,000.00 589,595
20,000.00 1,179,190
50,000.00 2,947,975
100,000.00 5,895,950
200,000.00 11,791,900
500,000.00 29,479,749
1,000,000.00 58,959,498
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
HUF FRF
coinmill.com
200 3.39
500 8.48
1000 16.96
2000 33.92
5000 84.80
10,000 169.61
20,000 339.22
50,000 848.04
100,000 1696.08
200,000 3392.16
500,000 8480.40
1,000,000 16,960.80
2,000,000 33,921.59
5,000,000 84,803.98
10,000,000 169,607.96
20,000,000 339,215.91
50,000,000 848,039.79
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ