Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


FRF IRR
coinmill.com
5.00 34,295
10.00 68,595
20.00 137,185
50.00 342,965
100.00 685,935
200.00 1,371,865
500.00 3,429,665
1000.00 6,859,335
2000.00 13,718,665
5000.00 34,296,665
10,000.00 68,593,335
20,000.00 137,186,665
50,000.00 342,966,665
100,000.00 685,933,335
200,000.00 1,371,866,665
500,000.00 3,429,666,665
1,000,000.00 6,859,333,335
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
IRR FRF
coinmill.com
50,000 7.29
100,000 14.58
200,000 29.16
500,000 72.89
1,000,000 145.79
2,000,000 291.57
5,000,000 728.93
10,000,000 1457.87
20,000,000 2915.74
50,000,000 7289.34
100,000,000 14,578.68
200,000,000 29,157.35
500,000,000 72,893.38
1,000,000,000 145,786.76
2,000,000,000 291,573.53
5,000,000,000 728,933.81
10,000,000,000 1,457,867.63
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ