Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


FRF IRR
coinmill.com
5.00 35,495
10.00 70,990
20.00 141,975
50.00 354,940
100.00 709,885
200.00 1,419,765
500.00 3,549,415
1000.00 7,098,835
2000.00 14,197,665
5000.00 35,494,165
10,000.00 70,988,335
20,000.00 141,976,665
50,000.00 354,941,665
100,000.00 709,883,335
200,000.00 1,419,766,665
500,000.00 3,549,416,665
1,000,000.00 7,098,833,335
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
IRR FRF
coinmill.com
50,000 7.04
100,000 14.09
200,000 28.17
500,000 70.43
1,000,000 140.87
2,000,000 281.74
5,000,000 704.34
10,000,000 1408.68
20,000,000 2817.36
50,000,000 7043.41
100,000,000 14,086.82
200,000,000 28,173.64
500,000,000 70,434.11
1,000,000,000 140,868.22
2,000,000,000 281,736.44
5,000,000,000 704,341.09
10,000,000,000 1,408,682.18
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ