Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF IXC
coinmill.com
5.00 3.787
10.00 7.575
20.00 15.149
50.00 37.873
100.00 75.745
200.00 151.491
500.00 378.727
1000.00 757.455
2000.00 1514.910
5000.00 3787.274
10,000.00 7574.549
20,000.00 15,149.097
50,000.00 37,872.743
100,000.00 75,745.485
200,000.00 151,490.971
500,000.00 378,727.427
1,000,000.00 757,454.855
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
IXC FRF
coinmill.com
5.000 6.60
10.000 13.20
20.000 26.40
50.000 66.01
100.000 132.02
200.000 264.04
500.000 660.11
1000.000 1320.21
2000.000 2640.42
5000.000 6601.05
10,000.000 13,202.11
20,000.000 26,404.21
50,000.000 66,010.53
100,000.000 132,021.07
200,000.000 264,042.14
500,000.000 660,105.35
1,000,000.000 1,320,210.69
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ