Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


FRF KHR
coinmill.com
5.00 3500
10.00 7000
20.00 14,100
50.00 35,200
100.00 70,400
200.00 140,800
500.00 352,000
1000.00 704,000
2000.00 1,407,900
5000.00 3,519,800
10,000.00 7,039,700
20,000.00 14,079,300
50,000.00 35,198,300
100,000.00 70,396,600
200,000.00 140,793,200
500,000.00 351,983,000
1,000,000.00 703,966,100
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
KHR FRF
coinmill.com
5000 7.10
10,000 14.21
20,000 28.41
50,000 71.03
100,000 142.05
200,000 284.10
500,000 710.26
1,000,000 1420.52
2,000,000 2841.05
5,000,000 7102.61
10,000,000 14,205.23
20,000,000 28,410.46
50,000,000 71,026.15
100,000,000 142,052.30
200,000,000 284,104.60
500,000,000 710,261.49
1,000,000,000 1,420,522.98
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ