Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


FRF KRW
coinmill.com
5.00 1303
10.00 2606
20.00 5212
50.00 13,030
100.00 26,061
200.00 52,122
500.00 130,304
1000.00 260,609
2000.00 521,217
5000.00 1,303,043
10,000.00 2,606,087
20,000.00 5,212,174
50,000.00 13,030,434
100,000.00 26,060,868
200,000.00 52,121,736
500,000.00 130,304,341
1,000,000.00 260,608,682
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
KRW FRF
coinmill.com
1000 3.84
2000 7.67
5000 19.19
10,000 38.37
20,000 76.74
50,000 191.86
100,000 383.72
200,000 767.43
500,000 1918.59
1,000,000 3837.17
2,000,000 7674.34
5,000,000 19,185.85
10,000,000 38,371.71
20,000,000 76,743.41
50,000,000 191,858.54
100,000,000 383,717.07
200,000,000 767,434.14
KRW tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ