Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


FRF KRW
coinmill.com
5.00 1196
10.00 2392
20.00 4784
50.00 11,959
100.00 23,919
200.00 47,837
500.00 119,594
1000.00 239,187
2000.00 478,375
5000.00 1,195,937
10,000.00 2,391,874
20,000.00 4,783,749
50,000.00 11,959,372
100,000.00 23,918,745
200,000.00 47,837,490
500,000.00 119,593,724
1,000,000.00 239,187,449
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
KRW FRF
coinmill.com
1000 4.18
2000 8.36
5000 20.90
10,000 41.81
20,000 83.62
50,000 209.04
100,000 418.08
200,000 836.16
500,000 2090.41
1,000,000 4180.82
2,000,000 8361.64
5,000,000 20,904.11
10,000,000 41,808.21
20,000,000 83,616.43
50,000,000 209,041.07
100,000,000 418,082.14
200,000,000 836,164.28
KRW tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ