Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


FRF KRW
coinmill.com
5.00 1141
10.00 2283
20.00 4566
50.00 11,414
100.00 22,828
200.00 45,657
500.00 114,141
1000.00 228,283
2000.00 456,565
5000.00 1,141,413
10,000.00 2,282,826
20,000.00 4,565,652
50,000.00 11,414,131
100,000.00 22,828,261
200,000.00 45,656,522
500,000.00 114,141,306
1,000,000.00 228,282,612
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
KRW FRF
coinmill.com
1000 4.38
2000 8.76
5000 21.90
10,000 43.81
20,000 87.61
50,000 219.03
100,000 438.05
200,000 876.11
500,000 2190.27
1,000,000 4380.54
2,000,000 8761.07
5,000,000 21,902.68
10,000,000 43,805.35
20,000,000 87,610.70
50,000,000 219,026.76
100,000,000 438,053.51
200,000,000 876,107.03
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ