Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


FRF KRW
coinmill.com
5.00 1128
10.00 2257
20.00 4514
50.00 11,285
100.00 22,569
200.00 45,138
500.00 112,845
1000.00 225,690
2000.00 451,381
5000.00 1,128,451
10,000.00 2,256,903
20,000.00 4,513,805
50,000.00 11,284,513
100,000.00 22,569,026
200,000.00 45,138,052
500,000.00 112,845,130
1,000,000.00 225,690,261
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
KRW FRF
coinmill.com
1000 4.43
2000 8.86
5000 22.15
10,000 44.31
20,000 88.62
50,000 221.54
100,000 443.09
200,000 886.17
500,000 2215.43
1,000,000 4430.85
2,000,000 8861.70
5,000,000 22,154.26
10,000,000 44,308.51
20,000,000 88,617.03
50,000,000 221,542.57
100,000,000 443,085.14
200,000,000 886,170.27
KRW tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ