Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


FRF LAK
coinmill.com
5.00 15,500
10.00 30,500
20.00 61,500
50.00 153,000
100.00 306,500
200.00 612,500
500.00 1,531,500
1000.00 3,063,000
2000.00 6,126,000
5000.00 15,314,500
10,000.00 30,629,000
20,000.00 61,258,500
50,000.00 153,146,000
100,000.00 306,292,000
200,000.00 612,584,500
500,000.00 1,531,461,000
1,000,000.00 3,062,922,500
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
LAK FRF
coinmill.com
10,000 3.26
20,000 6.53
50,000 16.32
100,000 32.65
200,000 65.30
500,000 163.24
1,000,000 326.49
2,000,000 652.97
5,000,000 1632.43
10,000,000 3264.86
20,000,000 6529.71
50,000,000 16,324.28
100,000,000 32,648.56
200,000,000 65,297.11
500,000,000 163,242.79
1,000,000,000 326,485.57
2,000,000,000 652,971.15
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ