Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FRF LKR
coinmill.com
5.00 237
10.00 474
20.00 947
50.00 2368
100.00 4737
200.00 9473
500.00 23,683
1000.00 47,366
2000.00 94,732
5000.00 236,830
10,000.00 473,659
20,000.00 947,318
50,000.00 2,368,295
100,000.00 4,736,590
200,000.00 9,473,180
500,000.00 23,682,950
1,000,000.00 47,365,900
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
LKR FRF
coinmill.com
200 4.22
500 10.56
1000 21.11
2000 42.22
5000 105.56
10,000 211.12
20,000 422.24
50,000 1055.61
100,000 2111.22
200,000 4222.45
500,000 10,556.12
1,000,000 21,112.23
2,000,000 42,224.47
5,000,000 105,561.17
10,000,000 211,122.35
20,000,000 422,244.69
50,000,000 1,055,611.73
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ