Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


FRF LKR
coinmill.com
5.00 251
10.00 501
20.00 1003
50.00 2507
100.00 5013
200.00 10,026
500.00 25,066
1000.00 50,131
2000.00 100,263
5000.00 250,657
10,000.00 501,314
20,000.00 1,002,628
50,000.00 2,506,571
100,000.00 5,013,142
200,000.00 10,026,284
500,000.00 25,065,709
1,000,000.00 50,131,418
FRF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
LKR FRF
coinmill.com
200 3.99
500 9.97
1000 19.95
2000 39.90
5000 99.74
10,000 199.48
20,000 398.95
50,000 997.38
100,000 1994.76
200,000 3989.51
500,000 9973.79
1,000,000 19,947.57
2,000,000 39,895.14
5,000,000 99,737.85
10,000,000 199,475.71
20,000,000 398,951.42
50,000,000 997,378.54
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ