Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


FRF LSK
coinmill.com
5.00 0.50997
10.00 1.01995
20.00 2.03989
50.00 5.09973
100.00 10.19946
200.00 20.39892
500.00 50.99731
1000.00 101.99462
2000.00 203.98924
5000.00 509.97309
10,000.00 1019.94619
20,000.00 2039.89238
50,000.00 5099.73095
100,000.00 10,199.46190
200,000.00 20,398.92379
500,000.00 50,997.30949
1,000,000.00 101,994.61897
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
LSK FRF
coinmill.com
0.50000 4.90
1.00000 9.80
2.00000 19.61
5.00000 49.02
10.00000 98.04
20.00000 196.09
50.00000 490.22
100.00000 980.44
200.00000 1960.89
500.00000 4902.22
1000.00000 9804.44
2000.00000 19,608.88
5000.00000 49,022.19
10,000.00000 98,044.39
20,000.00000 196,088.78
50,000.00000 490,221.94
100,000.00000 980,443.88
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ