Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


FRF LSK
coinmill.com
5.00 0.51950
10.00 1.03901
20.00 2.07801
50.00 5.19504
100.00 10.39007
200.00 20.78015
500.00 51.95037
1000.00 103.90075
2000.00 207.80149
5000.00 519.50374
10,000.00 1039.00747
20,000.00 2078.01494
50,000.00 5195.03736
100,000.00 10,390.07471
200,000.00 20,780.14943
500,000.00 51,950.37357
1,000,000.00 103,900.74713
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
LSK FRF
coinmill.com
0.50000 4.81
1.00000 9.62
2.00000 19.25
5.00000 48.12
10.00000 96.25
20.00000 192.49
50.00000 481.23
100.00000 962.46
200.00000 1924.91
500.00000 4812.28
1000.00000 9624.57
2000.00000 19,249.14
5000.00000 48,122.85
10,000.00000 96,245.70
20,000.00000 192,491.40
50,000.00000 481,228.49
100,000.00000 962,456.99
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ