Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


FRF LSK
coinmill.com
5.00 0.51702
10.00 1.03403
20.00 2.06807
50.00 5.17017
100.00 10.34035
200.00 20.68069
500.00 51.70173
1000.00 103.40346
2000.00 206.80692
5000.00 517.01731
10,000.00 1034.03462
20,000.00 2068.06923
50,000.00 5170.17308
100,000.00 10,340.34616
200,000.00 20,680.69232
500,000.00 51,701.73080
1,000,000.00 103,403.46160
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
LSK FRF
coinmill.com
0.50000 4.84
1.00000 9.67
2.00000 19.34
5.00000 48.35
10.00000 96.71
20.00000 193.42
50.00000 483.54
100.00000 967.09
200.00000 1934.17
500.00000 4835.43
1000.00000 9670.86
2000.00000 19,341.71
5000.00000 48,354.28
10,000.00000 96,708.56
20,000.00000 193,417.12
50,000.00000 483,542.81
100,000.00000 967,085.61
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ