Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


FRF LSK
coinmill.com
5.00 0.48463
10.00 0.96926
20.00 1.93852
50.00 4.84630
100.00 9.69260
200.00 19.38520
500.00 48.46299
1000.00 96.92598
2000.00 193.85196
5000.00 484.62989
10,000.00 969.25978
20,000.00 1938.51957
50,000.00 4846.29892
100,000.00 9692.59783
200,000.00 19,385.19567
500,000.00 48,462.98917
1,000,000.00 96,925.97835
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
LSK FRF
coinmill.com
0.50000 5.16
1.00000 10.32
2.00000 20.63
5.00000 51.59
10.00000 103.17
20.00000 206.34
50.00000 515.86
100.00000 1031.72
200.00000 2063.43
500.00000 5158.58
1000.00000 10,317.15
2000.00000 20,634.30
5000.00000 51,585.76
10,000.00000 103,171.51
20,000.00000 206,343.03
50,000.00000 515,857.57
100,000.00000 1,031,715.15
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ