Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


FRF LTL
coinmill.com
5.00 2.58
10.00 5.16
20.00 10.32
50.00 25.80
100.00 51.61
200.00 103.22
500.00 258.04
1000.00 516.08
2000.00 1032.17
5000.00 2580.42
10,000.00 5160.84
20,000.00 10,321.68
50,000.00 25,804.21
100,000.00 51,608.42
200,000.00 103,216.85
500,000.00 258,042.12
1,000,000.00 516,084.24
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
LTL FRF
coinmill.com
2.00 3.88
5.00 9.69
10.00 19.38
20.00 38.75
50.00 96.88
100.00 193.77
200.00 387.53
500.00 968.83
1000.00 1937.67
2000.00 3875.34
5000.00 9688.34
10,000.00 19,376.68
20,000.00 38,753.36
50,000.00 96,883.41
100,000.00 193,766.82
200,000.00 387,533.63
500,000.00 968,834.09
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ