Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FRF LYD
coinmill.com
5.00 4.147
10.00 8.295
20.00 16.589
50.00 41.473
100.00 82.945
200.00 165.891
500.00 414.727
1000.00 829.453
2000.00 1658.906
5000.00 4147.266
10,000.00 8294.532
20,000.00 16,589.064
50,000.00 41,472.660
100,000.00 82,945.320
200,000.00 165,890.639
500,000.00 414,726.598
1,000,000.00 829,453.195
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
LYD FRF
coinmill.com
5.000 6.03
10.000 12.06
20.000 24.11
50.000 60.28
100.000 120.56
200.000 241.12
500.000 602.81
1000.000 1205.61
2000.000 2411.23
5000.000 6028.07
10,000.000 12,056.14
20,000.000 24,112.27
50,000.000 60,280.68
100,000.000 120,561.35
200,000.000 241,122.71
500,000.000 602,806.77
1,000,000.000 1,205,613.54
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ