Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FRF LYD
coinmill.com
5.00 4.167
10.00 8.334
20.00 16.669
50.00 41.672
100.00 83.344
200.00 166.688
500.00 416.721
1000.00 833.442
2000.00 1666.884
5000.00 4167.211
10,000.00 8334.422
20,000.00 16,668.844
50,000.00 41,672.109
100,000.00 83,344.218
200,000.00 166,688.436
500,000.00 416,721.091
1,000,000.00 833,442.182
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
LYD FRF
coinmill.com
5.000 6.00
10.000 12.00
20.000 24.00
50.000 59.99
100.000 119.98
200.000 239.97
500.000 599.92
1000.000 1199.84
2000.000 2399.69
5000.000 5999.22
10,000.000 11,998.43
20,000.000 23,996.87
50,000.000 59,992.16
100,000.000 119,984.33
200,000.000 239,968.66
500,000.000 599,921.64
1,000,000.000 1,199,843.28
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ