Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FRF LYD
coinmill.com
5.00 3.984
10.00 7.968
20.00 15.936
50.00 39.839
100.00 79.679
200.00 159.357
500.00 398.393
1000.00 796.786
2000.00 1593.572
5000.00 3983.929
10,000.00 7967.858
20,000.00 15,935.715
50,000.00 39,839.288
100,000.00 79,678.576
200,000.00 159,357.152
500,000.00 398,392.880
1,000,000.00 796,785.760
FRF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
LYD FRF
coinmill.com
5.000 6.28
10.000 12.55
20.000 25.10
50.000 62.75
100.000 125.50
200.000 251.01
500.000 627.52
1000.000 1255.04
2000.000 2510.09
5000.000 6275.21
10,000.000 12,550.43
20,000.000 25,100.85
50,000.000 62,752.13
100,000.000 125,504.25
200,000.000 251,008.50
500,000.000 627,521.25
1,000,000.000 1,255,042.51
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ