Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


FRF MGA
coinmill.com
5.00 3810
10.00 7620
20.00 15,240
50.00 38,101
100.00 76,202
200.00 152,405
500.00 381,012
1000.00 762,024
2000.00 1,524,047
5000.00 3,810,118
10,000.00 7,620,235
20,000.00 15,240,471
50,000.00 38,101,176
100,000.00 76,202,353
200,000.00 152,404,706
500,000.00 381,011,765
1,000,000.00 762,023,529
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MGA FRF
coinmill.com
5000 6.56
10,000 13.12
20,000 26.25
50,000 65.61
100,000 131.23
200,000 262.46
500,000 656.15
1,000,000 1312.30
2,000,000 2624.59
5,000,000 6561.48
10,000,000 13,122.95
20,000,000 26,245.91
50,000,000 65,614.77
100,000,000 131,229.54
200,000,000 262,459.09
500,000,000 656,147.72
1,000,000,000 1,312,295.44
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ