Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


FRF MGA
coinmill.com
5.00 3828
10.00 7657
20.00 15,314
50.00 38,284
100.00 76,569
200.00 153,138
500.00 382,844
1000.00 765,688
2000.00 1,531,376
5000.00 3,828,441
10,000.00 7,656,882
20,000.00 15,313,765
50,000.00 38,284,412
100,000.00 76,568,824
200,000.00 153,137,647
500,000.00 382,844,118
1,000,000.00 765,688,235
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MGA FRF
coinmill.com
5000 6.53
10,000 13.06
20,000 26.12
50,000 65.30
100,000 130.60
200,000 261.20
500,000 653.01
1,000,000 1306.01
2,000,000 2612.03
5,000,000 6530.07
10,000,000 13,060.15
20,000,000 26,120.29
50,000,000 65,300.73
100,000,000 130,601.46
200,000,000 261,202.92
500,000,000 653,007.29
1,000,000,000 1,306,014.58
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ