Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


FRF MGA
coinmill.com
5.00 3627
10.00 7253
20.00 14,507
50.00 36,266
100.00 72,533
200.00 145,066
500.00 362,665
1000.00 725,329
2000.00 1,450,659
5000.00 3,626,647
10,000.00 7,253,294
20,000.00 14,506,588
50,000.00 36,266,471
100,000.00 72,532,941
200,000.00 145,065,882
500,000.00 362,664,706
1,000,000.00 725,329,412
FRF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
MGA FRF
coinmill.com
5000 6.89
10,000 13.79
20,000 27.57
50,000 68.93
100,000 137.87
200,000 275.74
500,000 689.34
1,000,000 1378.68
2,000,000 2757.37
5,000,000 6893.42
10,000,000 13,786.84
20,000,000 27,573.68
50,000,000 68,934.20
100,000,000 137,868.39
200,000,000 275,736.78
500,000,000 689,341.96
1,000,000,000 1,378,683.92
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ