Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


FRF MGA
coinmill.com
5.00 3758
10.00 7516
20.00 15,033
50.00 37,582
100.00 75,164
200.00 150,328
500.00 375,821
1000.00 751,641
2000.00 1,503,282
5000.00 3,758,206
10,000.00 7,516,412
20,000.00 15,032,824
50,000.00 37,582,059
100,000.00 75,164,118
200,000.00 150,328,235
500,000.00 375,820,588
1,000,000.00 751,641,176
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
MGA FRF
coinmill.com
5000 6.65
10,000 13.30
20,000 26.61
50,000 66.52
100,000 133.04
200,000 266.08
500,000 665.21
1,000,000 1330.42
2,000,000 2660.84
5,000,000 6652.11
10,000,000 13,304.22
20,000,000 26,608.44
50,000,000 66,521.10
100,000,000 133,042.21
200,000,000 266,084.41
500,000,000 665,211.03
1,000,000,000 1,330,422.06
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ