Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


FRF MKR
coinmill.com
5.00 0.0003007
10.00 0.0006015
20.00 0.0012030
50.00 0.0030074
100.00 0.0060148
200.00 0.0120296
500.00 0.0300740
1000.00 0.0601480
2000.00 0.1202961
5000.00 0.3007402
10,000.00 0.6014805
20,000.00 1.2029609
50,000.00 3.0074023
100,000.00 6.0148047
200,000.00 12.0296093
500,000.00 30.0740234
1,000,000.00 60.1480467
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
MKR FRF
coinmill.com
0.0002000 3.33
0.0005000 8.31
0.0010000 16.63
0.0020000 33.25
0.0050000 83.13
0.0100000 166.26
0.0200000 332.51
0.0500000 831.28
0.1000000 1662.56
0.2000000 3325.13
0.5000000 8312.82
1.0000000 16,625.64
2.0000000 33,251.29
5.0000000 83,128.22
10.0000000 166,256.44
20.0000000 332,512.88
50.0000000 831,282.19
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ