Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


FRF MKR
coinmill.com
5.00 0.0002858
10.00 0.0005716
20.00 0.0011432
50.00 0.0028579
100.00 0.0057159
200.00 0.0114318
500.00 0.0285795
1000.00 0.0571590
2000.00 0.1143180
5000.00 0.2857949
10,000.00 0.5715898
20,000.00 1.1431796
50,000.00 2.8579489
100,000.00 5.7158979
200,000.00 11.4317958
500,000.00 28.5794895
1,000,000.00 57.1589789
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MKR FRF
coinmill.com
0.0002000 3.50
0.0005000 8.75
0.0010000 17.50
0.0020000 34.99
0.0050000 87.48
0.0100000 174.95
0.0200000 349.90
0.0500000 874.75
0.1000000 1749.51
0.2000000 3499.01
0.5000000 8747.53
1.0000000 17,495.06
2.0000000 34,990.13
5.0000000 87,475.32
10.0000000 174,950.64
20.0000000 349,901.28
50.0000000 874,753.20
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ