Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


FRF MKR
coinmill.com
5.00 0.0003029
10.00 0.0006057
20.00 0.0012115
50.00 0.0030287
100.00 0.0060575
200.00 0.0121149
500.00 0.0302873
1000.00 0.0605745
2000.00 0.1211490
5000.00 0.3028726
10,000.00 0.6057452
20,000.00 1.2114904
50,000.00 3.0287259
100,000.00 6.0574518
200,000.00 12.1149037
500,000.00 30.2872592
1,000,000.00 60.5745185
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MKR FRF
coinmill.com
0.0002000 3.30
0.0005000 8.25
0.0010000 16.51
0.0020000 33.02
0.0050000 82.54
0.0100000 165.09
0.0200000 330.17
0.0500000 825.43
0.1000000 1650.86
0.2000000 3301.72
0.5000000 8254.30
1.0000000 16,508.59
2.0000000 33,017.18
5.0000000 82,542.96
10.0000000 165,085.92
20.0000000 330,171.84
50.0000000 825,429.59
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ