Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


FRF MMK
coinmill.com
5.00 1700
10.00 3400
20.00 6750
50.00 16,900
100.00 33,750
200.00 67,550
500.00 168,850
1000.00 337,650
2000.00 675,300
5000.00 1,688,300
10,000.00 3,376,600
20,000.00 6,753,200
50,000.00 16,882,950
100,000.00 33,765,900
200,000.00 67,531,850
500,000.00 168,829,600
1,000,000.00 337,659,200
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MMK FRF
coinmill.com
2000 5.92
5000 14.81
10,000 29.62
20,000 59.23
50,000 148.08
100,000 296.16
200,000 592.31
500,000 1480.78
1,000,000 2961.57
2,000,000 5923.13
5,000,000 14,807.83
10,000,000 29,615.66
20,000,000 59,231.32
50,000,000 148,078.30
100,000,000 296,156.60
200,000,000 592,313.20
500,000,000 1,480,783.01
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ