Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


FRF MMK
coinmill.com
5.00 1800
10.00 3600
20.00 7150
50.00 17,900
100.00 35,800
200.00 71,550
500.00 178,900
1000.00 357,850
2000.00 715,650
5000.00 1,789,200
10,000.00 3,578,350
20,000.00 7,156,700
50,000.00 17,891,800
100,000.00 35,783,600
200,000.00 71,567,200
500,000.00 178,918,000
1,000,000.00 357,836,050
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MMK FRF
coinmill.com
2000 5.59
5000 13.97
10,000 27.95
20,000 55.89
50,000 139.73
100,000 279.46
200,000 558.92
500,000 1397.29
1,000,000 2794.58
2,000,000 5589.15
5,000,000 13,972.88
10,000,000 27,945.76
20,000,000 55,891.52
50,000,000 139,728.80
100,000,000 279,457.59
200,000,000 558,915.18
500,000,000 1,397,287.95
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ