Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


FRF MMK
coinmill.com
5.00 1800
10.00 3600
20.00 7250
50.00 18,100
100.00 36,200
200.00 72,400
500.00 181,000
1000.00 361,950
2000.00 723,900
5000.00 1,809,800
10,000.00 3,619,550
20,000.00 7,239,150
50,000.00 18,097,850
100,000.00 36,195,700
200,000.00 72,391,400
500,000.00 180,978,550
1,000,000.00 361,957,050
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MMK FRF
coinmill.com
2000 5.53
5000 13.81
10,000 27.63
20,000 55.26
50,000 138.14
100,000 276.28
200,000 552.55
500,000 1381.38
1,000,000 2762.76
2,000,000 5525.52
5,000,000 13,813.79
10,000,000 27,627.59
20,000,000 55,255.17
50,000,000 138,137.93
100,000,000 276,275.86
200,000,000 552,551.72
500,000,000 1,381,379.31
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ