Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF MNC
coinmill.com
5.00 75.434
10.00 150.869
20.00 301.737
50.00 754.343
100.00 1508.686
200.00 3017.372
500.00 7543.430
1000.00 15,086.859
2000.00 30,173.718
5000.00 75,434.296
10,000.00 150,868.592
20,000.00 301,737.184
50,000.00 754,342.961
100,000.00 1,508,685.922
200,000.00 3,017,371.844
500,000.00 7,543,429.609
1,000,000.00 15,086,859.218
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MNC FRF
coinmill.com
50.000 3.31
100.000 6.63
200.000 13.26
500.000 33.14
1000.000 66.28
2000.000 132.57
5000.000 331.41
10,000.000 662.83
20,000.000 1325.66
50,000.000 3314.14
100,000.000 6628.28
200,000.000 13,256.57
500,000.000 33,141.42
1,000,000.000 66,282.85
2,000,000.000 132,565.70
5,000,000.000 331,414.24
10,000,000.000 662,828.48
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ