Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF MNC
coinmill.com
5.00 75.073
10.00 150.147
20.00 300.293
50.00 750.733
100.00 1501.465
200.00 3002.930
500.00 7507.326
1000.00 15,014.651
2000.00 30,029.302
5000.00 75,073.256
10,000.00 150,146.511
20,000.00 300,293.022
50,000.00 750,732.555
100,000.00 1,501,465.111
200,000.00 3,002,930.221
500,000.00 7,507,325.553
1,000,000.00 15,014,651.106
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MNC FRF
coinmill.com
50.000 3.33
100.000 6.66
200.000 13.32
500.000 33.30
1000.000 66.60
2000.000 133.20
5000.000 333.01
10,000.000 666.02
20,000.000 1332.03
50,000.000 3330.08
100,000.000 6660.16
200,000.000 13,320.32
500,000.000 33,300.81
1,000,000.000 66,601.61
2,000,000.000 133,203.23
5,000,000.000 333,008.07
10,000,000.000 666,016.14
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ