Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF MNC
coinmill.com
5.00 70.370
10.00 140.741
20.00 281.482
50.00 703.705
100.00 1407.409
200.00 2814.818
500.00 7037.046
1000.00 14,074.091
2000.00 28,148.182
5000.00 70,370.456
10,000.00 140,740.912
20,000.00 281,481.824
50,000.00 703,704.560
100,000.00 1,407,409.119
200,000.00 2,814,818.238
500,000.00 7,037,045.595
1,000,000.00 14,074,091.190
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MNC FRF
coinmill.com
50.000 3.55
100.000 7.11
200.000 14.21
500.000 35.53
1000.000 71.05
2000.000 142.11
5000.000 355.26
10,000.000 710.53
20,000.000 1421.05
50,000.000 3552.63
100,000.000 7105.25
200,000.000 14,210.51
500,000.000 35,526.27
1,000,000.000 71,052.55
2,000,000.000 142,105.09
5,000,000.000 355,262.73
10,000,000.000 710,525.45
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ