Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


FRF MNT
coinmill.com
5.00 2894
10.00 5788
20.00 11,576
50.00 28,941
100.00 57,882
200.00 115,764
500.00 289,410
1000.00 578,820
2000.00 1,157,640
5000.00 2,894,099
10,000.00 5,788,199
20,000.00 11,576,398
50,000.00 28,940,994
100,000.00 57,881,988
200,000.00 115,763,977
500,000.00 289,409,942
1,000,000.00 578,819,885
FRF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
MNT FRF
coinmill.com
2000 3.46
5000 8.64
10,000 17.28
20,000 34.55
50,000 86.38
100,000 172.77
200,000 345.53
500,000 863.83
1,000,000 1727.65
2,000,000 3455.31
5,000,000 8638.27
10,000,000 17,276.53
20,000,000 34,553.06
50,000,000 86,382.66
100,000,000 172,765.32
200,000,000 345,530.63
500,000,000 863,826.58
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ