Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


FRF MNT
coinmill.com
5.00 3055
10.00 6110
20.00 12,221
50.00 30,551
100.00 61,103
200.00 122,205
500.00 305,513
1000.00 611,027
2000.00 1,222,053
5000.00 3,055,133
10,000.00 6,110,266
20,000.00 12,220,532
50,000.00 30,551,331
100,000.00 61,102,662
200,000.00 122,205,323
500,000.00 305,513,308
1,000,000.00 611,026,616
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MNT FRF
coinmill.com
2000 3.27
5000 8.18
10,000 16.37
20,000 32.73
50,000 81.83
100,000 163.66
200,000 327.32
500,000 818.29
1,000,000 1636.59
2,000,000 3273.18
5,000,000 8182.95
10,000,000 16,365.90
20,000,000 32,731.80
50,000,000 81,829.50
100,000,000 163,658.99
200,000,000 327,317.98
500,000,000 818,294.96
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ