Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


FRF MXV
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 7
50.00 19
100.00 37
200.00 75
500.00 187
1000.00 374
2000.00 747
5000.00 1869
10,000.00 3737
20,000.00 7475
50,000.00 18,687
100,000.00 37,375
200,000.00 74,749
500,000.00 186,873
1,000,000.00 373,745
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
MXV FRF
coinmill.com
2 5.35
5 13.38
10 26.76
20 53.51
50 133.78
100 267.56
200 535.12
500 1337.81
1000 2675.62
2000 5351.24
5000 13,378.10
10,000 26,756.19
20,000 53,512.38
50,000 133,780.95
100,000 267,561.90
200,000 535,123.80
500,000 1,337,809.51
MXV tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ