Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


FRF MXV
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 8
50.00 19
100.00 38
200.00 76
500.00 191
1000.00 382
2000.00 764
5000.00 1910
10,000.00 3820
20,000.00 7639
50,000.00 19,098
100,000.00 38,196
200,000.00 76,393
500,000.00 190,982
1,000,000.00 381,964
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MXV FRF
coinmill.com
2 5.24
5 13.09
10 26.18
20 52.36
50 130.90
100 261.81
200 523.61
500 1309.03
1000 2618.05
2000 5236.10
5000 13,090.26
10,000 26,180.51
20,000 52,361.02
50,000 130,902.55
100,000 261,805.10
200,000 523,610.20
500,000 1,309,025.50
MXV tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ