Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


FRF MXV
coinmill.com
5.00 2
10.00 3
20.00 7
50.00 17
100.00 34
200.00 67
500.00 168
1000.00 336
2000.00 673
5000.00 1681
10,000.00 3363
20,000.00 6725
50,000.00 16,814
100,000.00 33,627
200,000.00 67,255
500,000.00 168,136
1,000,000.00 336,273
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MXV FRF
coinmill.com
2 5.95
5 14.87
10 29.74
20 59.48
50 148.69
100 297.38
200 594.76
500 1486.89
1000 2973.78
2000 5947.55
5000 14,868.88
10,000 29,737.76
20,000 59,475.52
50,000 148,688.80
100,000 297,377.60
200,000 594,755.21
500,000 1,486,888.02
MXV tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ