Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF MZN
coinmill.com
5.00 51
10.00 102
20.00 204
50.00 510
100.00 1020
200.00 2041
500.00 5102
1000.00 10,204
2000.00 20,408
5000.00 51,021
10,000.00 102,041
20,000.00 204,082
50,000.00 510,206
100,000.00 1,020,412
200,000.00 2,040,824
500,000.00 5,102,059
1,000,000.00 10,204,118
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MZN FRF
coinmill.com
50 4.90
100 9.80
200 19.60
500 49.00
1000 98.00
2000 196.00
5000 490.00
10,000 980.00
20,000 1959.99
50,000 4899.98
100,000 9799.97
200,000 19,599.93
500,000 48,999.83
1,000,000 97,999.65
2,000,000 195,999.31
5,000,000 489,998.27
10,000,000 979,996.54
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ