Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF MZN
coinmill.com
5.00 54
10.00 107
20.00 215
50.00 537
100.00 1074
200.00 2148
500.00 5369
1000.00 10,738
2000.00 21,475
5000.00 53,689
10,000.00 107,377
20,000.00 214,755
50,000.00 536,887
100,000.00 1,073,773
200,000.00 2,147,546
500,000.00 5,368,866
1,000,000.00 10,737,731
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
MZN FRF
coinmill.com
50 4.66
100 9.31
200 18.63
500 46.56
1000 93.13
2000 186.26
5000 465.65
10,000 931.30
20,000 1862.59
50,000 4656.48
100,000 9312.95
200,000 18,625.91
500,000 46,564.77
1,000,000 93,129.54
2,000,000 186,259.09
5,000,000 465,647.72
10,000,000 931,295.44
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ