Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NANO
coinmill.com
5.00 0.17295
10.00 0.34589
20.00 0.69178
50.00 1.72946
100.00 3.45891
200.00 6.91782
500.00 17.29455
1000.00 34.58910
2000.00 69.17821
5000.00 172.94552
10,000.00 345.89104
20,000.00 691.78207
50,000.00 1729.45518
100,000.00 3458.91036
200,000.00 6917.82073
500,000.00 17,294.55181
1,000,000.00 34,589.10363
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NANO FRF
coinmill.com
0.20000 5.78
0.50000 14.46
1.00000 28.91
2.00000 57.82
5.00000 144.55
10.00000 289.11
20.00000 578.22
50.00000 1445.54
100.00000 2891.08
200.00000 5782.17
500.00000 14,455.42
1000.00000 28,910.84
2000.00000 57,821.68
5000.00000 144,554.19
10,000.00000 289,108.39
20,000.00000 578,216.78
50,000.00000 1,445,541.94
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ