Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NANO
coinmill.com
5.00 0.18539
10.00 0.37078
20.00 0.74156
50.00 1.85391
100.00 3.70781
200.00 7.41563
500.00 18.53906
1000.00 37.07813
2000.00 74.15625
5000.00 185.39063
10,000.00 370.78127
20,000.00 741.56253
50,000.00 1853.90634
100,000.00 3707.81267
200,000.00 7415.62535
500,000.00 18,539.06337
1,000,000.00 37,078.12674
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
NANO FRF
coinmill.com
0.20000 5.39
0.50000 13.49
1.00000 26.97
2.00000 53.94
5.00000 134.85
10.00000 269.70
20.00000 539.40
50.00000 1348.50
100.00000 2697.01
200.00000 5394.02
500.00000 13,485.04
1000.00000 26,970.08
2000.00000 53,940.16
5000.00000 134,850.39
10,000.00000 269,700.79
20,000.00000 539,401.58
50,000.00000 1,348,503.94
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ