Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NANO
coinmill.com
5.00 0.18450
10.00 0.36901
20.00 0.73801
50.00 1.84503
100.00 3.69007
200.00 7.38013
500.00 18.45033
1000.00 36.90066
2000.00 73.80133
5000.00 184.50332
10,000.00 369.00665
20,000.00 738.01330
50,000.00 1845.03325
100,000.00 3690.06649
200,000.00 7380.13298
500,000.00 18,450.33246
1,000,000.00 36,900.66492
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NANO FRF
coinmill.com
0.20000 5.42
0.50000 13.55
1.00000 27.10
2.00000 54.20
5.00000 135.50
10.00000 271.00
20.00000 542.00
50.00000 1354.99
100.00000 2709.98
200.00000 5419.96
500.00000 13,549.89
1000.00000 27,099.78
2000.00000 54,199.57
5000.00000 135,498.91
10,000.00000 270,997.83
20,000.00000 541,995.65
50,000.00000 1,354,989.13
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ