Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NANO
coinmill.com
5.00 0.18328
10.00 0.36656
20.00 0.73312
50.00 1.83280
100.00 3.66560
200.00 7.33120
500.00 18.32799
1000.00 36.65598
2000.00 73.31196
5000.00 183.27989
10,000.00 366.55978
20,000.00 733.11957
50,000.00 1832.79892
100,000.00 3665.59784
200,000.00 7331.19568
500,000.00 18,327.98920
1,000,000.00 36,655.97839
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
NANO FRF
coinmill.com
0.20000 5.46
0.50000 13.64
1.00000 27.28
2.00000 54.56
5.00000 136.40
10.00000 272.81
20.00000 545.61
50.00000 1364.03
100.00000 2728.07
200.00000 5456.14
500.00000 13,640.34
1000.00000 27,280.68
2000.00000 54,561.36
5000.00000 136,403.40
10,000.00000 272,806.80
20,000.00000 545,613.59
50,000.00000 1,364,033.98
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ