Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF NGN
coinmill.com
5.00 401
10.00 801
20.00 1602
50.00 4006
100.00 8011
200.00 16,023
500.00 40,057
1000.00 80,114
2000.00 160,228
5000.00 400,569
10,000.00 801,138
20,000.00 1,602,276
50,000.00 4,005,690
100,000.00 8,011,379
200,000.00 16,022,758
500,000.00 40,056,895
1,000,000.00 80,113,791
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NGN FRF
coinmill.com
500 6.24
1000 12.48
2000 24.96
5000 62.41
10,000 124.82
20,000 249.64
50,000 624.11
100,000 1248.22
200,000 2496.45
500,000 6241.12
1,000,000 12,482.25
2,000,000 24,964.49
5,000,000 62,411.23
10,000,000 124,822.45
20,000,000 249,644.91
50,000,000 624,112.27
100,000,000 1,248,224.54
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ