Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF NGN
coinmill.com
5.00 402
10.00 805
20.00 1610
50.00 4025
100.00 8050
200.00 16,100
500.00 40,250
1000.00 80,499
2000.00 160,998
5000.00 402,495
10,000.00 804,991
20,000.00 1,609,981
50,000.00 4,024,954
100,000.00 8,049,907
200,000.00 16,099,814
500,000.00 40,249,536
1,000,000.00 80,499,072
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
NGN FRF
coinmill.com
500 6.21
1000 12.42
2000 24.85
5000 62.11
10,000 124.23
20,000 248.45
50,000 621.13
100,000 1242.25
200,000 2484.50
500,000 6211.25
1,000,000 12,422.50
2,000,000 24,845.01
5,000,000 62,112.52
10,000,000 124,225.03
20,000,000 248,450.07
50,000,000 621,125.17
100,000,000 1,242,250.34
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ