Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF NGN
coinmill.com
5.00 382
10.00 765
20.00 1529
50.00 3823
100.00 7645
200.00 15,291
500.00 38,227
1000.00 76,453
2000.00 152,907
5000.00 382,267
10,000.00 764,533
20,000.00 1,529,066
50,000.00 3,822,665
100,000.00 7,645,331
200,000.00 15,290,662
500,000.00 38,226,654
1,000,000.00 76,453,309
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
NGN FRF
coinmill.com
500 6.54
1000 13.08
2000 26.16
5000 65.40
10,000 130.80
20,000 261.60
50,000 653.99
100,000 1307.99
200,000 2615.98
500,000 6539.94
1,000,000 13,079.88
2,000,000 26,159.76
5,000,000 65,399.39
10,000,000 130,798.79
20,000,000 261,597.57
50,000,000 653,993.93
100,000,000 1,307,987.87
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ