Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NMC
coinmill.com
5.00 0.6364
10.00 1.2728
20.00 2.5456
50.00 6.3639
100.00 12.7279
200.00 25.4558
500.00 63.6394
1000.00 127.2789
2000.00 254.5578
5000.00 636.3945
10,000.00 1272.7889
20,000.00 2545.5778
50,000.00 6363.9446
100,000.00 12,727.8891
200,000.00 25,455.7782
500,000.00 63,639.4456
1,000,000.00 127,278.8911
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
NMC FRF
coinmill.com
0.5000 3.93
1.0000 7.86
2.0000 15.71
5.0000 39.28
10.0000 78.57
20.0000 157.14
50.0000 392.84
100.0000 785.68
200.0000 1571.35
500.0000 3928.38
1000.0000 7856.76
2000.0000 15,713.52
5000.0000 39,283.81
10,000.0000 78,567.62
20,000.0000 157,135.25
50,000.0000 392,838.12
100,000.0000 785,676.24
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ