Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NMC
coinmill.com
5.00 0.6174
10.00 1.2348
20.00 2.4697
50.00 6.1742
100.00 12.3484
200.00 24.6968
500.00 61.7419
1000.00 123.4838
2000.00 246.9676
5000.00 617.4190
10,000.00 1234.8380
20,000.00 2469.6761
50,000.00 6174.1901
100,000.00 12,348.3803
200,000.00 24,696.7606
500,000.00 61,741.9015
1,000,000.00 123,483.8029
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NMC FRF
coinmill.com
0.5000 4.05
1.0000 8.10
2.0000 16.20
5.0000 40.49
10.0000 80.98
20.0000 161.96
50.0000 404.91
100.0000 809.82
200.0000 1619.65
500.0000 4049.11
1000.0000 8098.23
2000.0000 16,196.46
5000.0000 40,491.14
10,000.0000 80,982.28
20,000.0000 161,964.56
50,000.0000 404,911.40
100,000.0000 809,822.81
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ