Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NMC
coinmill.com
5.00 0.6048
10.00 1.2095
20.00 2.4191
50.00 6.0477
100.00 12.0954
200.00 24.1907
500.00 60.4769
1000.00 120.9537
2000.00 241.9075
5000.00 604.7687
10,000.00 1209.5374
20,000.00 2419.0749
50,000.00 6047.6872
100,000.00 12,095.3744
200,000.00 24,190.7488
500,000.00 60,476.8721
1,000,000.00 120,953.7441
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NMC FRF
coinmill.com
0.5000 4.13
1.0000 8.27
2.0000 16.54
5.0000 41.34
10.0000 82.68
20.0000 165.35
50.0000 413.38
100.0000 826.76
200.0000 1653.52
500.0000 4133.81
1000.0000 8267.62
2000.0000 16,535.25
5000.0000 41,338.12
10,000.0000 82,676.23
20,000.0000 165,352.47
50,000.0000 413,381.17
100,000.0000 826,762.34
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ