Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NMC
coinmill.com
5.00 0.6483
10.00 1.2966
20.00 2.5932
50.00 6.4829
100.00 12.9658
200.00 25.9315
500.00 64.8288
1000.00 129.6575
2000.00 259.3151
5000.00 648.2877
10,000.00 1296.5754
20,000.00 2593.1509
50,000.00 6482.8772
100,000.00 12,965.7545
200,000.00 25,931.5090
500,000.00 64,828.7724
1,000,000.00 129,657.5448
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
NMC FRF
coinmill.com
0.5000 3.86
1.0000 7.71
2.0000 15.43
5.0000 38.56
10.0000 77.13
20.0000 154.25
50.0000 385.63
100.0000 771.26
200.0000 1542.52
500.0000 3856.31
1000.0000 7712.62
2000.0000 15,425.25
5000.0000 38,563.12
10,000.0000 77,126.25
20,000.0000 154,252.50
50,000.0000 385,631.24
100,000.0000 771,262.48
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ