Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NMC
coinmill.com
5.00 0.6409
10.00 1.2818
20.00 2.5636
50.00 6.4091
100.00 12.8181
200.00 25.6363
500.00 64.0907
1000.00 128.1813
2000.00 256.3627
5000.00 640.9067
10,000.00 1281.8135
20,000.00 2563.6269
50,000.00 6409.0673
100,000.00 12,818.1345
200,000.00 25,636.2690
500,000.00 64,090.6726
1,000,000.00 128,181.3452
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
NMC FRF
coinmill.com
0.5000 3.90
1.0000 7.80
2.0000 15.60
5.0000 39.01
10.0000 78.01
20.0000 156.03
50.0000 390.07
100.0000 780.14
200.0000 1560.29
500.0000 3900.72
1000.0000 7801.45
2000.0000 15,602.89
5000.0000 39,007.24
10,000.0000 78,014.47
20,000.0000 156,028.94
50,000.0000 390,072.36
100,000.0000 780,144.72
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ