Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF NVC
coinmill.com
5.00 2.99061
10.00 5.98122
20.00 11.96245
50.00 29.90611
100.00 59.81223
200.00 119.62445
500.00 299.06113
1000.00 598.12225
2000.00 1196.24451
5000.00 2990.61127
10,000.00 5981.22254
20,000.00 11,962.44508
50,000.00 29,906.11271
100,000.00 59,812.22542
200,000.00 119,624.45083
500,000.00 299,061.12708
1,000,000.00 598,122.25415
FRF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
NVC FRF
coinmill.com
2.00000 3.34
5.00000 8.36
10.00000 16.72
20.00000 33.44
50.00000 83.59
100.00000 167.19
200.00000 334.38
500.00000 835.95
1000.00000 1671.90
2000.00000 3343.80
5000.00000 8359.50
10,000.00000 16,718.99
20,000.00000 33,437.98
50,000.00000 83,594.95
100,000.00000 167,189.90
200,000.00000 334,379.80
500,000.00000 835,949.50
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ