Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF NVC
coinmill.com
5.00 2.84643
10.00 5.69287
20.00 11.38573
50.00 28.46433
100.00 56.92865
200.00 113.85730
500.00 284.64326
1000.00 569.28651
2000.00 1138.57302
5000.00 2846.43255
10,000.00 5692.86511
20,000.00 11,385.73021
50,000.00 28,464.32554
100,000.00 56,928.65107
200,000.00 113,857.30214
500,000.00 284,643.25536
1,000,000.00 569,286.51071
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NVC FRF
coinmill.com
2.00000 3.51
5.00000 8.78
10.00000 17.57
20.00000 35.13
50.00000 87.83
100.00000 175.66
200.00000 351.32
500.00000 878.29
1000.00000 1756.58
2000.00000 3513.17
5000.00000 8782.92
10,000.00000 17,565.85
20,000.00000 35,131.69
50,000.00000 87,829.24
100,000.00000 175,658.47
200,000.00000 351,316.95
500,000.00000 878,292.37
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ