Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF NVC
coinmill.com
5.00 2.77544
10.00 5.55088
20.00 11.10176
50.00 27.75440
100.00 55.50881
200.00 111.01761
500.00 277.54403
1000.00 555.08806
2000.00 1110.17612
5000.00 2775.44031
10,000.00 5550.88061
20,000.00 11,101.76123
50,000.00 27,754.40306
100,000.00 55,508.80613
200,000.00 111,017.61225
500,000.00 277,544.03063
1,000,000.00 555,088.06126
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NVC FRF
coinmill.com
2.00000 3.60
5.00000 9.01
10.00000 18.02
20.00000 36.03
50.00000 90.08
100.00000 180.15
200.00000 360.30
500.00000 900.76
1000.00000 1801.52
2000.00000 3603.03
5000.00000 9007.58
10,000.00000 18,015.16
20,000.00000 36,030.32
50,000.00000 90,075.80
100,000.00000 180,151.60
200,000.00000 360,303.19
500,000.00000 900,757.98
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ