Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF NVC
coinmill.com
5.00 2.96092
10.00 5.92184
20.00 11.84368
50.00 29.60921
100.00 59.21841
200.00 118.43683
500.00 296.09207
1000.00 592.18414
2000.00 1184.36828
5000.00 2960.92069
10,000.00 5921.84139
20,000.00 11,843.68278
50,000.00 29,609.20695
100,000.00 59,218.41389
200,000.00 118,436.82779
500,000.00 296,092.06947
1,000,000.00 592,184.13895
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NVC FRF
coinmill.com
2.00000 3.38
5.00000 8.44
10.00000 16.89
20.00000 33.77
50.00000 84.43
100.00000 168.87
200.00000 337.73
500.00000 844.33
1000.00000 1688.66
2000.00000 3377.33
5000.00000 8443.32
10,000.00000 16,886.64
20,000.00000 33,773.28
50,000.00000 84,433.20
100,000.00000 168,866.39
200,000.00000 337,732.79
500,000.00000 844,331.97
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ