Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


FRF NXT
coinmill.com
5.00 55.2
10.00 110.4
20.00 220.8
50.00 552.0
100.00 1104.1
200.00 2208.2
500.00 5520.4
1000.00 11,040.9
2000.00 22,081.8
5000.00 55,204.4
10,000.00 110,408.8
20,000.00 220,817.5
50,000.00 552,043.8
100,000.00 1,104,087.6
200,000.00 2,208,175.2
500,000.00 5,520,438.0
1,000,000.00 11,040,876.1
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
NXT FRF
coinmill.com
50.0 4.53
100.0 9.06
200.0 18.11
500.0 45.29
1000.0 90.57
2000.0 181.15
5000.0 452.86
10,000.0 905.73
20,000.0 1811.45
50,000.0 4528.63
100,000.0 9057.25
200,000.0 18,114.50
500,000.0 45,286.26
1,000,000.0 90,572.52
2,000,000.0 181,145.05
5,000,000.0 452,862.61
10,000,000.0 905,725.23
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ