Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


FRF OMR
coinmill.com
5.00 0.340
10.00 0.675
20.00 1.355
50.00 3.385
100.00 6.770
200.00 13.545
500.00 33.860
1000.00 67.720
2000.00 135.440
5000.00 338.600
10,000.00 677.200
20,000.00 1354.405
50,000.00 3386.010
100,000.00 6772.020
200,000.00 13,544.040
500,000.00 33,860.100
1,000,000.00 67,720.200
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
OMR FRF
coinmill.com
0.200 2.95
0.500 7.38
1.000 14.77
2.000 29.53
5.000 73.83
10.000 147.67
20.000 295.33
50.000 738.33
100.000 1476.66
200.000 2953.33
500.000 7383.32
1000.000 14,766.64
2000.000 29,533.29
5000.000 73,833.21
10,000.000 147,666.43
20,000.000 295,332.86
50,000.000 738,332.15
OMR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ