Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF RWF
coinmill.com
5.00 959
10.00 1918
20.00 3837
50.00 9592
100.00 19,184
200.00 38,369
500.00 95,922
1000.00 191,844
2000.00 383,688
5000.00 959,219
10,000.00 1,918,438
20,000.00 3,836,876
50,000.00 9,592,191
100,000.00 19,184,382
200,000.00 38,368,765
500,000.00 95,921,912
1,000,000.00 191,843,824
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
RWF FRF
coinmill.com
1000 5.21
2000 10.43
5000 26.06
10,000 52.13
20,000 104.25
50,000 260.63
100,000 521.26
200,000 1042.51
500,000 2606.29
1,000,000 5212.57
2,000,000 10,425.15
5,000,000 26,062.87
10,000,000 52,125.73
20,000,000 104,251.47
50,000,000 260,628.67
100,000,000 521,257.33
200,000,000 1,042,514.67
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ