Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF RWF
coinmill.com
5.00 922
10.00 1845
20.00 3690
50.00 9225
100.00 18,450
200.00 36,899
500.00 92,249
1000.00 184,497
2000.00 368,994
5000.00 922,486
10,000.00 1,844,972
20,000.00 3,689,943
50,000.00 9,224,858
100,000.00 18,449,715
200,000.00 36,899,431
500,000.00 92,248,576
1,000,000.00 184,497,153
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
RWF FRF
coinmill.com
1000 5.42
2000 10.84
5000 27.10
10,000 54.20
20,000 108.40
50,000 271.01
100,000 542.01
200,000 1084.03
500,000 2710.07
1,000,000 5420.14
2,000,000 10,840.28
5,000,000 27,100.69
10,000,000 54,201.38
20,000,000 108,402.76
50,000,000 271,006.89
100,000,000 542,013.79
200,000,000 1,084,027.57
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ