Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


FRF RWF
coinmill.com
5.00 905
10.00 1810
20.00 3621
50.00 9051
100.00 18,103
200.00 36,205
500.00 90,513
1000.00 181,027
2000.00 362,053
5000.00 905,133
10,000.00 1,810,266
20,000.00 3,620,531
50,000.00 9,051,328
100,000.00 18,102,657
200,000.00 36,205,313
500,000.00 90,513,283
1,000,000.00 181,026,566
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
RWF FRF
coinmill.com
1000 5.52
2000 11.05
5000 27.62
10,000 55.24
20,000 110.48
50,000 276.20
100,000 552.41
200,000 1104.81
500,000 2762.03
1,000,000 5524.05
2,000,000 11,048.10
5,000,000 27,620.26
10,000,000 55,240.51
20,000,000 110,481.02
50,000,000 276,202.55
100,000,000 552,405.11
200,000,000 1,104,810.22
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ