Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


FRF SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 12
50.00 30
100.00 59
200.00 119
500.00 297
1000.00 594
2000.00 1189
5000.00 2972
10,000.00 5943
20,000.00 11,886
50,000.00 29,716
100,000.00 59,432
200,000.00 118,864
500,000.00 297,161
1,000,000.00 594,322
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
SAR FRF
coinmill.com
2 3.37
5 8.41
10 16.83
20 33.65
50 84.13
100 168.26
200 336.52
500 841.29
1000 1682.59
2000 3365.18
5000 8412.94
10,000 16,825.88
20,000 33,651.76
50,000 84,129.41
100,000 168,258.82
200,000 336,517.64
500,000 841,294.09
SAR tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ