Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


FRF SNT
coinmill.com
5.00 23.381
10.00 46.762
20.00 93.524
50.00 233.811
100.00 467.622
200.00 935.244
500.00 2338.111
1000.00 4676.222
2000.00 9352.443
5000.00 23,381.108
10,000.00 46,762.216
20,000.00 93,524.433
50,000.00 233,811.082
100,000.00 467,622.165
200,000.00 935,244.329
500,000.00 2,338,110.823
1,000,000.00 4,676,221.646
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
SNT FRF
coinmill.com
20.000 4.28
50.000 10.69
100.000 21.38
200.000 42.77
500.000 106.92
1000.000 213.85
2000.000 427.70
5000.000 1069.24
10,000.000 2138.48
20,000.000 4276.96
50,000.000 10,692.39
100,000.000 21,384.79
200,000.000 42,769.57
500,000.000 106,923.93
1,000,000.000 213,847.86
2,000,000.000 427,695.72
5,000,000.000 1,069,239.31
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ