Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


FRF SNT
coinmill.com
5.00 22.063
10.00 44.125
20.00 88.251
50.00 220.627
100.00 441.255
200.00 882.510
500.00 2206.275
1000.00 4412.549
2000.00 8825.099
5000.00 22,062.747
10,000.00 44,125.494
20,000.00 88,250.988
50,000.00 220,627.469
100,000.00 441,254.939
200,000.00 882,509.878
500,000.00 2,206,274.695
1,000,000.00 4,412,549.390
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
SNT FRF
coinmill.com
20.000 4.53
50.000 11.33
100.000 22.66
200.000 45.33
500.000 113.31
1000.000 226.63
2000.000 453.25
5000.000 1133.13
10,000.000 2266.26
20,000.000 4532.53
50,000.000 11,331.32
100,000.000 22,662.64
200,000.000 45,325.27
500,000.000 113,313.18
1,000,000.000 226,626.36
2,000,000.000 453,252.72
5,000,000.000 1,133,131.79
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ