Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


FRF SNT
coinmill.com
5.00 23.216
10.00 46.433
20.00 92.866
50.00 232.165
100.00 464.330
200.00 928.660
500.00 2321.649
1000.00 4643.299
2000.00 9286.598
5000.00 23,216.495
10,000.00 46,432.990
20,000.00 92,865.979
50,000.00 232,164.948
100,000.00 464,329.895
200,000.00 928,659.790
500,000.00 2,321,649.476
1,000,000.00 4,643,298.952
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
SNT FRF
coinmill.com
20.000 4.31
50.000 10.77
100.000 21.54
200.000 43.07
500.000 107.68
1000.000 215.36
2000.000 430.73
5000.000 1076.82
10,000.000 2153.64
20,000.000 4307.28
50,000.000 10,768.21
100,000.000 21,536.41
200,000.000 43,072.82
500,000.000 107,682.06
1,000,000.000 215,364.12
2,000,000.000 430,728.24
5,000,000.000 1,076,820.61
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ