Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


FRF TMT
coinmill.com
5.00 3
10.00 6
20.00 11
50.00 29
100.00 57
200.00 114
500.00 286
1000.00 572
2000.00 1145
5000.00 2862
10,000.00 5725
20,000.00 11,449
50,000.00 28,623
100,000.00 57,245
200,000.00 114,490
500,000.00 286,226
1,000,000.00 572,451
FRF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
TMT FRF
coinmill.com
2 3.49
5 8.73
10 17.47
20 34.94
50 87.34
100 174.69
200 349.37
500 873.44
1000 1746.87
2000 3493.75
5000 8734.37
10,000 17,468.74
20,000 34,937.47
50,000 87,343.68
100,000 174,687.36
200,000 349,374.73
500,000 873,436.82
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ