Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


FRF TND
coinmill.com
5.00 2.515
10.00 5.025
20.00 10.050
50.00 25.130
100.00 50.255
200.00 100.510
500.00 251.280
1000.00 502.560
2000.00 1005.125
5000.00 2512.810
10,000.00 5025.620
20,000.00 10,051.235
50,000.00 25,128.095
100,000.00 50,256.185
200,000.00 100,512.375
500,000.00 251,280.935
1,000,000.00 502,561.875
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
TND FRF
coinmill.com
2.000 3.98
5.000 9.95
10.000 19.90
20.000 39.80
50.000 99.49
100.000 198.98
200.000 397.96
500.000 994.90
1000.000 1989.80
2000.000 3979.61
5000.000 9949.02
10,000.000 19,898.05
20,000.000 39,796.09
50,000.000 99,490.24
100,000.000 198,980.47
200,000.000 397,960.95
500,000.000 994,902.37
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ