Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF TRC
coinmill.com
5.00 12.701
10.00 25.402
20.00 50.803
50.00 127.009
100.00 254.017
200.00 508.035
500.00 1270.087
1000.00 2540.175
2000.00 5080.350
5000.00 12,700.874
10,000.00 25,401.748
20,000.00 50,803.496
50,000.00 127,008.739
100,000.00 254,017.479
200,000.00 508,034.958
500,000.00 1,270,087.395
1,000,000.00 2,540,174.789
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
TRC FRF
coinmill.com
10.000 3.94
20.000 7.87
50.000 19.68
100.000 39.37
200.000 78.73
500.000 196.84
1000.000 393.67
2000.000 787.35
5000.000 1968.37
10,000.000 3936.74
20,000.000 7873.47
50,000.000 19,683.68
100,000.000 39,367.37
200,000.000 78,734.74
500,000.000 196,836.85
1,000,000.000 393,673.70
2,000,000.000 787,347.39
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ