Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF TRC
coinmill.com
5.00 12.876
10.00 25.753
20.00 51.505
50.00 128.763
100.00 257.526
200.00 515.052
500.00 1287.631
1000.00 2575.262
2000.00 5150.524
5000.00 12,876.310
10,000.00 25,752.620
20,000.00 51,505.240
50,000.00 128,763.100
100,000.00 257,526.200
200,000.00 515,052.400
500,000.00 1,287,630.999
1,000,000.00 2,575,261.999
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
TRC FRF
coinmill.com
10.000 3.88
20.000 7.77
50.000 19.42
100.000 38.83
200.000 77.66
500.000 194.16
1000.000 388.31
2000.000 776.62
5000.000 1941.55
10,000.000 3883.10
20,000.000 7766.20
50,000.000 19,415.50
100,000.000 38,831.00
200,000.000 77,662.00
500,000.000 194,155.00
1,000,000.000 388,310.01
2,000,000.000 776,620.01
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ