Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


FRF UYU
coinmill.com
5.00 31.2
10.00 62.4
20.00 124.8
50.00 312.0
100.00 624.0
200.00 1248.0
500.00 3120.0
1000.00 6240.0
2000.00 12,480.0
5000.00 31,200.1
10,000.00 62,400.1
20,000.00 124,800.2
50,000.00 312,000.6
100,000.00 624,001.2
200,000.00 1,248,002.4
500,000.00 3,120,006.1
1,000,000.00 6,240,012.1
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UYU FRF
coinmill.com
20.0 3.21
50.0 8.01
100.0 16.03
200.0 32.05
500.0 80.13
1000.0 160.26
2000.0 320.51
5000.0 801.28
10,000.0 1602.56
20,000.0 3205.12
50,000.0 8012.80
100,000.0 16,025.61
200,000.0 32,051.22
500,000.0 80,128.05
1,000,000.0 160,256.10
2,000,000.0 320,512.20
5,000,000.0 801,280.49
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ