Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FRF VEN
coinmill.com
5.00 0.5308
10.00 1.0616
20.00 2.1231
50.00 5.3078
100.00 10.6156
200.00 21.2312
500.00 53.0781
1000.00 106.1562
2000.00 212.3124
5000.00 530.7809
10,000.00 1061.5618
20,000.00 2123.1236
50,000.00 5307.8089
100,000.00 10,615.6178
200,000.00 21,231.2356
500,000.00 53,078.0891
1,000,000.00 106,156.1781
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN FRF
coinmill.com
0.5000 4.71
1.0000 9.42
2.0000 18.84
5.0000 47.10
10.0000 94.20
20.0000 188.40
50.0000 471.00
100.0000 942.01
200.0000 1884.02
500.0000 4710.04
1000.0000 9420.08
2000.0000 18,840.17
5000.0000 47,100.41
10,000.0000 94,200.83
20,000.0000 188,401.66
50,000.0000 471,004.15
100,000.0000 942,008.29
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ