Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FRF VEN
coinmill.com
5.00 0.5199
10.00 1.0398
20.00 2.0796
50.00 5.1991
100.00 10.3981
200.00 20.7962
500.00 51.9906
1000.00 103.9811
2000.00 207.9623
5000.00 519.9057
10,000.00 1039.8114
20,000.00 2079.6229
50,000.00 5199.0572
100,000.00 10,398.1145
200,000.00 20,796.2290
500,000.00 51,990.5725
1,000,000.00 103,981.1449
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
VEN FRF
coinmill.com
0.5000 4.81
1.0000 9.62
2.0000 19.23
5.0000 48.09
10.0000 96.17
20.0000 192.34
50.0000 480.86
100.0000 961.71
200.0000 1923.43
500.0000 4808.56
1000.0000 9617.13
2000.0000 19,234.26
5000.0000 48,085.64
10,000.0000 96,171.28
20,000.0000 192,342.56
50,000.0000 480,856.41
100,000.0000 961,712.82
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ