Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FRF VEN
coinmill.com
5.00 0.5573
10.00 1.1146
20.00 2.2293
50.00 5.5732
100.00 11.1464
200.00 22.2927
500.00 55.7318
1000.00 111.4636
2000.00 222.9272
5000.00 557.3180
10,000.00 1114.6360
20,000.00 2229.2720
50,000.00 5573.1801
100,000.00 11,146.3602
200,000.00 22,292.7203
500,000.00 55,731.8008
1,000,000.00 111,463.6017
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
VEN FRF
coinmill.com
0.5000 4.49
1.0000 8.97
2.0000 17.94
5.0000 44.86
10.0000 89.72
20.0000 179.43
50.0000 448.58
100.0000 897.15
200.0000 1794.31
500.0000 4485.77
1000.0000 8971.54
2000.0000 17,943.08
5000.0000 44,857.69
10,000.0000 89,715.39
20,000.0000 179,430.77
50,000.0000 448,576.93
100,000.0000 897,153.86
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ