Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FRF VEN
coinmill.com
5.00 0.5602
10.00 1.1204
20.00 2.2408
50.00 5.6021
100.00 11.2042
200.00 22.4085
500.00 56.0212
1000.00 112.0425
2000.00 224.0849
5000.00 560.2123
10,000.00 1120.4247
20,000.00 2240.8494
50,000.00 5602.1234
100,000.00 11,204.2469
200,000.00 22,408.4938
500,000.00 56,021.2344
1,000,000.00 112,042.4688
FRF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
VEN FRF
coinmill.com
0.5000 4.46
1.0000 8.93
2.0000 17.85
5.0000 44.63
10.0000 89.25
20.0000 178.50
50.0000 446.26
100.0000 892.52
200.0000 1785.04
500.0000 4462.59
1000.0000 8925.19
2000.0000 17,850.37
5000.0000 44,625.94
10,000.0000 89,251.87
20,000.0000 178,503.74
50,000.0000 446,259.36
100,000.0000 892,518.71
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ