Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FRF VEN
coinmill.com
5.00 0.5510
10.00 1.1019
20.00 2.2039
50.00 5.5097
100.00 11.0195
200.00 22.0389
500.00 55.0973
1000.00 110.1945
2000.00 220.3891
5000.00 550.9727
10,000.00 1101.9455
20,000.00 2203.8909
50,000.00 5509.7273
100,000.00 11,019.4547
200,000.00 22,038.9094
500,000.00 55,097.2734
1,000,000.00 110,194.5469
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
VEN FRF
coinmill.com
0.5000 4.54
1.0000 9.07
2.0000 18.15
5.0000 45.37
10.0000 90.75
20.0000 181.50
50.0000 453.74
100.0000 907.49
200.0000 1814.97
500.0000 4537.43
1000.0000 9074.86
2000.0000 18,149.72
5000.0000 45,374.30
10,000.0000 90,748.59
20,000.0000 181,497.18
50,000.0000 453,742.96
100,000.0000 907,485.92
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ