Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


FRF VEN
coinmill.com
5.00 0.5547
10.00 1.1093
20.00 2.2186
50.00 5.5465
100.00 11.0930
200.00 22.1860
500.00 55.4651
1000.00 110.9301
2000.00 221.8602
5000.00 554.6506
10,000.00 1109.3012
20,000.00 2218.6024
50,000.00 5546.5060
100,000.00 11,093.0119
200,000.00 22,186.0238
500,000.00 55,465.0596
1,000,000.00 110,930.1191
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
VEN FRF
coinmill.com
0.5000 4.51
1.0000 9.01
2.0000 18.03
5.0000 45.07
10.0000 90.15
20.0000 180.29
50.0000 450.73
100.0000 901.47
200.0000 1802.94
500.0000 4507.34
1000.0000 9014.68
2000.0000 18,029.37
5000.0000 45,073.42
10,000.0000 90,146.84
20,000.0000 180,293.69
50,000.0000 450,734.21
100,000.0000 901,468.43
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ