Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


FRF VERI
coinmill.com
5.00 0.027944
10.00 0.055889
20.00 0.111777
50.00 0.279443
100.00 0.558887
200.00 1.117773
500.00 2.794433
1000.00 5.588867
2000.00 11.177734
5000.00 27.944335
10,000.00 55.888669
20,000.00 111.777338
50,000.00 279.443345
100,000.00 558.886691
200,000.00 1117.773382
500,000.00 2794.433455
1,000,000.00 5588.866909
FRF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
VERI FRF
coinmill.com
0.020000 3.58
0.050000 8.95
0.100000 17.89
0.200000 35.79
0.500000 89.46
1.000000 178.93
2.000000 357.85
5.000000 894.64
10.000000 1789.27
20.000000 3578.54
50.000000 8946.36
100.000000 17,892.71
200.000000 35,785.43
500.000000 89,463.57
1000.000000 178,927.15
2000.000000 357,854.29
5000.000000 894,635.73
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ