Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


FRF VERI
coinmill.com
5.00 0.027667
10.00 0.055334
20.00 0.110668
50.00 0.276669
100.00 0.553338
200.00 1.106676
500.00 2.766691
1000.00 5.533381
2000.00 11.066762
5000.00 27.666905
10,000.00 55.333810
20,000.00 110.667621
50,000.00 276.669052
100,000.00 553.338104
200,000.00 1106.676207
500,000.00 2766.690518
1,000,000.00 5533.381036
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
VERI FRF
coinmill.com
0.020000 3.61
0.050000 9.04
0.100000 18.07
0.200000 36.14
0.500000 90.36
1.000000 180.72
2.000000 361.44
5.000000 903.61
10.000000 1807.21
20.000000 3614.43
50.000000 9036.07
100.000000 18,072.13
200.000000 36,144.27
500.000000 90,360.67
1000.000000 180,721.33
2000.000000 361,442.67
5000.000000 903,606.67
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ