Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FRF VND
coinmill.com
5.00 19,200
10.00 38,600
20.00 77,000
50.00 192,600
100.00 385,200
200.00 770,200
500.00 1,925,600
1000.00 3,851,200
2000.00 7,702,400
5000.00 19,255,800
10,000.00 38,511,600
20,000.00 77,023,000
50,000.00 192,557,800
100,000.00 385,115,400
200,000.00 770,230,800
500,000.00 1,925,577,000
1,000,000.00 3,851,154,000
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
VND FRF
coinmill.com
20,000 5.19
50,000 12.98
100,000 25.97
200,000 51.93
500,000 129.83
1,000,000 259.66
2,000,000 519.32
5,000,000 1298.31
10,000,000 2596.62
20,000,000 5193.25
50,000,000 12,983.12
100,000,000 25,966.24
200,000,000 51,932.48
500,000,000 129,831.21
1,000,000,000 259,662.42
2,000,000,000 519,324.85
5,000,000,000 1,298,312.11
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ