Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FRF VUV
coinmill.com
5.00 102
10.00 205
20.00 410
50.00 1024
100.00 2048
200.00 4097
500.00 10,241
1000.00 20,483
2000.00 40,966
5000.00 102,414
10,000.00 204,829
20,000.00 409,658
50,000.00 1,024,144
100,000.00 2,048,288
200,000.00 4,096,577
500,000.00 10,241,442
1,000,000.00 20,482,884
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
VUV FRF
coinmill.com
100 4.88
200 9.76
500 24.41
1000 48.82
2000 97.64
5000 244.11
10,000 488.21
20,000 976.42
50,000 2441.06
100,000 4882.12
200,000 9764.25
500,000 24,410.62
1,000,000 48,821.25
2,000,000 97,642.50
5,000,000 244,106.25
10,000,000 488,212.50
20,000,000 976,425.00
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ