Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FRF VUV
coinmill.com
5.00 98
10.00 195
20.00 390
50.00 976
100.00 1952
200.00 3904
500.00 9761
1000.00 19,522
2000.00 39,044
5000.00 97,611
10,000.00 195,222
20,000.00 390,444
50,000.00 976,109
100,000.00 1,952,218
200,000.00 3,904,435
500,000.00 9,761,088
1,000,000.00 19,522,176
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
VUV FRF
coinmill.com
100 5.12
200 10.24
500 25.61
1000 51.22
2000 102.45
5000 256.12
10,000 512.24
20,000 1024.48
50,000 2561.19
100,000 5122.38
200,000 10,244.76
500,000 25,611.90
1,000,000 51,223.80
2,000,000 102,447.60
5,000,000 256,118.99
10,000,000 512,237.99
20,000,000 1,024,475.98
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ