Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FRF VUV
coinmill.com
5.00 96
10.00 192
20.00 384
50.00 960
100.00 1920
200.00 3840
500.00 9600
1000.00 19,200
2000.00 38,400
5000.00 95,999
10,000.00 191,998
20,000.00 383,996
50,000.00 959,989
100,000.00 1,919,978
200,000.00 3,839,956
500,000.00 9,599,889
1,000,000.00 19,199,779
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
VUV FRF
coinmill.com
100 5.21
200 10.42
500 26.04
1000 52.08
2000 104.17
5000 260.42
10,000 520.84
20,000 1041.68
50,000 2604.20
100,000 5208.39
200,000 10,416.79
500,000 26,041.97
1,000,000 52,083.93
2,000,000 104,167.87
5,000,000 260,419.67
10,000,000 520,839.34
20,000,000 1,041,678.68
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ