Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FRF VUV
coinmill.com
5.00 103
10.00 206
20.00 412
50.00 1029
100.00 2058
200.00 4116
500.00 10,291
1000.00 20,581
2000.00 41,163
5000.00 102,907
10,000.00 205,814
20,000.00 411,628
50,000.00 1,029,069
100,000.00 2,058,139
200,000.00 4,116,278
500,000.00 10,290,695
1,000,000.00 20,581,390
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
VUV FRF
coinmill.com
100 4.86
200 9.72
500 24.29
1000 48.59
2000 97.18
5000 242.94
10,000 485.88
20,000 971.75
50,000 2429.38
100,000 4858.76
200,000 9717.52
500,000 24,293.79
1,000,000 48,587.58
2,000,000 97,175.17
5,000,000 242,937.92
10,000,000 485,875.84
20,000,000 971,751.67
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ