Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


FRF VUV
coinmill.com
5.00 101
10.00 202
20.00 404
50.00 1010
100.00 2020
200.00 4041
500.00 10,102
1000.00 20,204
2000.00 40,408
5000.00 101,019
10,000.00 202,038
20,000.00 404,076
50,000.00 1,010,191
100,000.00 2,020,381
200,000.00 4,040,762
500,000.00 10,101,905
1,000,000.00 20,203,811
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
VUV FRF
coinmill.com
100 4.95
200 9.90
500 24.75
1000 49.50
2000 98.99
5000 247.48
10,000 494.96
20,000 989.91
50,000 2474.78
100,000 4949.56
200,000 9899.12
500,000 24,747.81
1,000,000 49,495.61
2,000,000 98,991.23
5,000,000 247,478.07
10,000,000 494,956.14
20,000,000 989,912.27
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ